Kết quả CD Zacapa vs Malacateco, 09h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 9

  • CD Zacapa vs Malacateco: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Miguel Angel Sansores Sanchez
  • 6'
    0-0
    Jose Ochoa
  • 13'
    Durban Reyes
    0-0
  • 34'
    0-0
    Chun M.
  • 41'
    Maximiliano Osurak
    0-0
  • 72'
    0-1
    goal Kevin Ramirez
  • BXH VĐQG Guatemala
  • BXH bóng đá Guatemala mới nhất
  • CD Zacapa vs Malacateco: Số liệu thống kê

  • CD Zacapa
    Malacateco
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 146
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH VĐQG Guatemala 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Xelaju MC 16 8 6 2 26 9 17 30 T T T B H T
2 CSD Municipal 16 8 6 2 25 15 10 30 T B T H B H
3 Coban Imperial 16 7 4 5 25 16 9 25 B T T T B B
4 Malacateco 16 7 4 5 19 13 6 25 T T T T B T
5 Deportivo Xinabajul 16 7 4 5 26 24 2 25 T H T B H B
6 C.S.D. Comunicaciones 16 7 3 6 24 23 1 24 H B T H T T
7 Antigua GFC 16 6 5 5 27 24 3 23 T H H B H T
8 Deportivo Mixco 16 6 4 6 15 19 -4 22 H B B T T B
9 CD Achuapa 16 5 6 5 15 17 -2 21 B B T H T H
10 Guastatoya 16 2 8 6 15 19 -4 14 H B T B H T
11 Marquense 16 2 6 8 11 26 -15 12 B B H B H B
12 CD Zacapa 16 0 6 10 5 28 -23 6 H B H B B B