Kết quả Coban Imperial vs C.S.D. Comunicaciones, 03h00 ngày 01/12
Kết quả Coban Imperial vs C.S.D. Comunicaciones
Đối đầu Coban Imperial vs C.S.D. Comunicaciones
Phong độ Coban Imperial gần đây
Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202403:00
-
Coban Imperial 1 12Đã kết thúc
90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [5-3]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
0.98O 2
0.76U 2
1.001
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coban Imperial vs C.S.D. Comunicaciones
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng
-
Coban Imperial vs C.S.D. Comunicaciones: Diễn biến chính
-
11'Juan Winter1-0
-
20'Janderson Kione Pereira Rodrigues2-0
-
40'2-1Erick Lemus
-
77'2-1Jose Grajeda
-
90'Luis Enrique de Leon Valenzuela2-1
-
116'Luis Enrique de Leon Valenzuela2-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Coban Imperial vs C.S.D. Comunicaciones: Số liệu thống kê
-
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
62Pha tấn công75
-
-
63Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |