Kết quả CSD Municipal vs Marquense, 03h00 ngày 03/11
Kết quả CSD Municipal vs Marquense
Đối đầu CSD Municipal vs Marquense
Phong độ CSD Municipal gần đây
Phong độ Marquense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202403:00
-
CSD Municipal 32Marquense 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.81+1.75
0.89O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.25X
5.752
8.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSD Municipal vs Marquense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 14
-
CSD Municipal vs Marquense: Diễn biến chính
-
17'Jonathan Franco0-0
-
32'Jose Martinez1-0
-
34'1-0Cano Chavez J. N.
-
36'Rudy Munoz1-0
-
53'Matias Rotondi2-0
-
71'Jose Mena2-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
CSD Municipal vs Marquense: Số liệu thống kê
-
CSD MunicipalMarquense
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
113Pha tấn công83
-
-
78Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |