Kết quả Guastatoya vs CSD Municipal, 06h00 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 11

  • Guastatoya vs CSD Municipal: Diễn biến chính

  • 27'
    Uzias Bernabe Hernandez Farfan
    0-0
  • 28'
    0-0
    Rudy Barrientos
  • 33'
    Jonathan Garcia
    0-0
  • 35'
    0-1
    goal Darwin Fabian Torres Alonso
  • 37'
    Edy Palencia goal 
    1-1
  • 43'
    1-2
    goal Rudy Munoz
  • BXH VĐQG Guatemala
  • BXH bóng đá Guatemala mới nhất
  • Guastatoya vs CSD Municipal: Số liệu thống kê

  • Guastatoya
    CSD Municipal
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 43
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Guatemala 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Xelaju MC 16 8 6 2 26 9 17 30 T T T B H T
2 CSD Municipal 16 8 6 2 25 15 10 30 T B T H B H
3 Coban Imperial 16 7 4 5 25 16 9 25 B T T T B B
4 Malacateco 16 7 4 5 19 13 6 25 T T T T B T
5 Deportivo Xinabajul 16 7 4 5 26 24 2 25 T H T B H B
6 C.S.D. Comunicaciones 16 7 3 6 24 23 1 24 H B T H T T
7 Antigua GFC 16 6 5 5 27 24 3 23 T H H B H T
8 Deportivo Mixco 16 6 4 6 15 19 -4 22 H B B T T B
9 CD Achuapa 16 5 6 5 15 17 -2 21 B B T H T H
10 Guastatoya 16 2 8 6 15 19 -4 14 H B T B H T
11 Marquense 16 2 6 8 11 26 -15 12 B B H B H B
12 CD Zacapa 16 0 6 10 5 28 -23 6 H B H B B B