Kết quả Malacateco vs Xelaju MC, 08h00 ngày 02/11
Kết quả Malacateco vs Xelaju MC
Đối đầu Malacateco vs Xelaju MC
Phong độ Malacateco gần đây
Phong độ Xelaju MC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202408:00
-
Malacateco 31Xelaju MC 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.72O 2
0.91U 2
0.851
2.38X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.61-0
1.17O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malacateco vs Xelaju MC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 14
-
Malacateco vs Xelaju MC: Diễn biến chính
-
33'Yunior Perez0-0
-
49'0-0Javier Gonzalez
-
54'Miguel Angel Sansores Sanchez1-0
-
58'1-0Kevin Emanuel Ruiz Garcia
-
62'Andy Soto1-0
-
68'Miguel Angel Sansores Sanchez1-0
-
73'1-0Harim Quezada
-
74'1-0Jose Eduardo Castaneda Barrios
-
90'1-0Jose Calderon
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Malacateco vs Xelaju MC: Số liệu thống kê
-
MalacatecoXelaju MC
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
62Pha tấn công68
-
-
40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |