Kết quả Xelaju MC vs Deportivo Mixco, 04h00 ngày 25/11
Kết quả Xelaju MC vs Deportivo Mixco
Đối đầu Xelaju MC vs Deportivo Mixco
Phong độ Xelaju MC gần đây
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202404:00
-
Xelaju MC 7 13Deportivo Mixco 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.70+0.75
1.00O 2
1.01U 2
0.751
1.53X
3.402
5.80Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
0.98O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xelaju MC vs Deportivo Mixco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 16
-
Xelaju MC vs Deportivo Mixco: Diễn biến chính
-
5'0-1Jonathan Josue Pozuelos
-
16'Juan Luis Cardona Luna0-1
-
31'0-2Nicolas Martinez Vargas
-
39'0-2
-
41'Widvin Tebalan0-2
-
42'Oscar Villanueva1-2
-
45'1-2
-
45'Yilton Eduardo Diaz Loboa1-2
-
49'Oscar Villanueva2-2
-
62'2-2
-
84'Denilson Ochaeta3-2
-
85'3-2
-
87'3-2
-
88'3-2
-
90'Denilson Ochaeta3-2
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Xelaju MC vs Deportivo Mixco: Số liệu thống kê
-
Xelaju MCDeportivo Mixco
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
60Pha tấn công56
-
-
61Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |