Kết quả Emmen vs Dordrecht, 23h45 ngày 14/05
Kết quả Emmen vs Dordrecht
Nhận định Emmen vs Dordrecht, 23h45 ngày 14/5
Đối đầu Emmen vs Dordrecht
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/05/202423:45
-
Emmen 32Dordrecht 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 3.5
0.91U 3.5
0.971
2.20X
3.902
2.87Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 1.5
0.98U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emmen vs Dordrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2023-2024 » vòng
-
Emmen vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
11'Piotr Parzyszek1-0
-
26'1-1Mathis Suray (Assist:Shiloh Kiesar t Zand)
-
38'Vicente Andres Felipe Federico Besuijen2-1
-
45'2-1Leo Seydoux
-
45'Jorrit Smeets2-1
-
46'2-1Antef Tsoungui
Jop van den Avert -
46'2-1Ilias Bronkhorst
Leo Seydoux -
50'2-2Ilias Bronkhorst (Assist:Dylan Mbayo)
-
61'Piotr Parzyszek2-2
-
66'Michael Heylen
Bradly van Hoeven2-2 -
70'2-2Jari Schuurman
Shiloh Kiesar t Zand -
72'Joey Konings
Piotr Parzyszek2-2 -
72'Patrick Brouwer
Jorrit Smeets2-2 -
80'Maikel Kieftenbeld2-2
-
83'2-2Adrian Segecic
Korede Osundina -
90'2-2Ruben Kluivert
-
Emmen vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Emmen4-2-3-11Eric Oelschlagel3Jeff Hardeveld24Julius Dirksen14Dennis Voss4Mike te Wierik8Lucas Bernadou6Maikel Kieftenbeld7Vicente Andres Felipe Federico Besuijen25Jorrit Smeets17Bradly van Hoeven9Piotr Parzyszek17Korede Osundina7Dylan Mbayo20Mathis Suray40Ilias Sebaoui6Tim Receveur22Shiloh Kiesar t Zand2Leo Seydoux15Ruben Kluivert3Jop van den Avert5John Hilton1Luca Plogmann
- Đội hình dự bị
-
34Gijs Bolk21Patrick Brouwer23Faris Hammouti13Michael Heylen22Jan Hoekstra29Joey Konings28Maarten Pouwels19Ben Scholte10Desley Ubbink16Kyan van DorpCelton Biai 63Elso Brito 28Ilias Bronkhorst 14Trevor Doornbusch 31Jari Schuurman 10Adrian Segecic 16Rocco Robert Shein 21Bartlomiej Smolarczyk 24Antef Tsoungui 4Daniel van Vianen 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fred GrimMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Emmen vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
EmmenDordrecht
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
7Sút Phạt6
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
251Số đường chuyền493
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn8
-
-
8Thử thách4
-
-
100Pha tấn công110
-
-
58Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 38 | 23 | 10 | 5 | 77 | 35 | 42 | 79 | H T H H H T |
2 | Groningen | 38 | 22 | 9 | 7 | 71 | 30 | 41 | 75 | H T T H H T |
3 | Roda JC | 38 | 21 | 12 | 5 | 69 | 34 | 35 | 75 | T T H H T B |
4 | Dordrecht | 38 | 18 | 15 | 5 | 74 | 51 | 23 | 69 | T T T H H H |
5 | ADO Den Haag | 38 | 17 | 12 | 9 | 72 | 50 | 22 | 63 | T B H T H B |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 6 | 13 | 61 | 52 | 9 | 63 | B T H T H B |
7 | Emmen | 38 | 17 | 6 | 15 | 59 | 60 | -1 | 57 | B B T T T T |
8 | NAC Breda | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 56 | 7 | 56 | H B H T H H |
9 | MVV Maastricht | 38 | 16 | 8 | 14 | 64 | 60 | 4 | 56 | T T H B T T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 61 | 1 | 56 | T B T H B T |
11 | Helmond Sport | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 55 | -3 | 51 | B T T B T H |
12 | VVV Venlo | 38 | 13 | 9 | 16 | 53 | 58 | -5 | 48 | B B B B T B |
13 | SC Cambuur | 38 | 13 | 8 | 17 | 71 | 74 | -3 | 47 | B B B H B H |
14 | FC Eindhoven | 38 | 9 | 16 | 13 | 45 | 57 | -12 | 43 | B B H H B T |
15 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 10 | 10 | 18 | 54 | 69 | -15 | 40 | B T B H B B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 11 | 7 | 20 | 63 | 81 | -18 | 40 | B T T B T T |
17 | SC Telstar | 38 | 9 | 8 | 21 | 47 | 68 | -21 | 35 | T B B H H B |
18 | FC Oss | 38 | 10 | 4 | 24 | 32 | 66 | -34 | 34 | T B B H B H |
19 | Den Bosch | 38 | 8 | 9 | 21 | 38 | 68 | -30 | 33 | T T H T B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 5 | 11 | 22 | 32 | 74 | -42 | 26 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs