Kết quả ADO Den Haag vs Dordrecht, 21h45 ngày 30/03
Kết quả ADO Den Haag vs Dordrecht
Đối đầu ADO Den Haag vs Dordrecht
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202521:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.99O 3
0.91U 3
0.911
1.65X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs Dordrecht
-
Sân vận động: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
ADO Den Haag vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
9'0-0Reda Akmum
-
9'Evan Rottier (Assist:Sloot Steven Van Der)1-0
-
15'1-0Sem Valk
-
26'Daryl van Mieghem1-0
-
30'Jari Vlak1-0
-
35'1-0Daniel van Vianen
-
50'1-1
Jari Schuurman (Assist:Daniel van Vianen)
-
76'Cameron Peupion
Alex Schalk1-1 -
77'1-1Leo Seydoux
Reda Akmum -
77'1-1Lawson Sunderland
Gabriele Parlanti -
82'1-1Marouane Afaker
Joep van der Sluijs -
82'1-1Vieiri Kotzebue
Devin Haen -
82'Sekou Sylla
Illaijh de Ruijter1-1 -
90'Taneli Hamalainen
Evan Rottier1-1 -
90'Finn de Bruin
Daryl van Mieghem1-1 -
90'Jari Vlak2-1
-
90'2-1Joshua Pynadath
Jaden Slory
-
ADO Den Haag vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
ADO Den Haag4-3-323Kilian Nikiema26Illaijh de Ruijter4Matteo Waem45Diogo Tomas2Sloot Steven Van Der8Jari Vlak10Alex Schalk25Juho Kilo11Evan Rottier9Lee Bonis7Daryl van Mieghem28Jaden Slory9Devin Haen20Joep van der Sluijs8Gabriele Parlanti10Jari Schuurman6Daniel van Vianen3Sem Valk4Augustin Drakpe17Reda Akmum5John Hilton63Celton Biai
- Đội hình dự bị
-
28Tim Coremans16Finn de Bruin31Jaynilson Geoffery12Taneli Hamalainen24Sky Heesen32Maikey Houwaart22Dano Lourens18Cameron Peupion6Kursad Surmeli5Sekou Sylla1Hugo WentgesMarouane Afaker 23Mannou Berger 1Igor Daniel da Silva 24Vieiri Kotzebue 7Chiel Olde Keizer 14Joshua Pynadath 11Tom Sanne 19Ben Scholte 18Leo Seydoux 16Lawson Sunderland 21Kwame Tabiri 12Lars Van de Giessen 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darije KalezicMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
ADO Den HaagDordrecht
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
382Số đường chuyền368
-
-
66%Chuyền chính xác68%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn1
-
-
28Ném biên16
-
-
7Thử thách13
-
-
39Long pass24
-
-
106Pha tấn công81
-
-
48Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 32 | 22 | 4 | 6 | 74 | 36 | 38 | 70 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
3 | Excelsior SBV | 32 | 17 | 8 | 7 | 58 | 34 | 24 | 59 | T H B T T T |
4 | SC Cambuur | 32 | 18 | 4 | 10 | 52 | 33 | 19 | 58 | H T T T B T |
5 | Dordrecht | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 42 | 13 | 56 | T T B B T B |
6 | De Graafschap | 32 | 15 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 53 | T T T T H B |
7 | SC Telstar | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50 | B T T B T T |
8 | Emmen | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 8 | 50 | T B B T T T |
9 | Den Bosch | 32 | 14 | 7 | 11 | 49 | 39 | 10 | 49 | H B B B T T |
10 | Roda JC | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 47 | -2 | 45 | H H T T B B |
11 | Helmond Sport | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B T B H H |
12 | FC Eindhoven | 32 | 11 | 8 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B T H B H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 31 | 11 | 7 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B T T T H |
14 | MVV Maastricht | 32 | 8 | 10 | 14 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | VVV Venlo | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 56 | -23 | 33 | B B T B H T |
16 | Jong Ajax (Youth) | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 31 | T B B B B B |
17 | FC Oss | 32 | 6 | 12 | 14 | 23 | 53 | -30 | 30 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 31 | 6 | 5 | 20 | 45 | 67 | -22 | 23 | B B B H H B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 31 | 3 | 9 | 19 | 25 | 67 | -42 | 18 | B H B B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 65 | -23 | 8 | B T H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs