Kết quả Den Bosch vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Den Bosch vs Excelsior SBV
Đối đầu Den Bosch vs Excelsior SBV
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Den Bosch 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.90O 3
0.91U 3
0.951
2.75X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs Excelsior SBV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Den Bosch vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
-
12'Stan Maas
Sheddy Barglan0-0 -
34'0-1Arthur Zagre (Assist:Derensili Sanches Fernandes)
-
42'0-2Noah Naujoks (Assist:Jacky Donkor)
-
61'0-2Lance Duijvestijn
Cedric Hatenboer -
61'Kevin Monzialo
Danny Verbeek0-2 -
61'Danzell Gravenberch
Vieiri Kotzebue0-2 -
61'Hicham Acheffay
Mikulas Bakala0-2 -
68'0-3Jacky Donkor
-
72'Teun van Grunsven
Victor Van Den Bogert0-3 -
75'0-3Mike van Duinen
Richie Omorowa -
75'0-3Seydou Fini
Derensili Sanches Fernandes -
81'0-3Joshua Eijgenraam
Lennard Hartjes -
90'Thijs van Leeuwen0-3
-
Den Bosch vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-3-31Mees Bakker14Nick de Groot5Stan Henderikx3Victor Van Den Bogert47Sheddy Barglan33Mees Laros23Mikulas Bakala10Thijs van Leeuwen17Byron Burgering7Vieiri Kotzebue11Danny Verbeek9Richie Omorowa30Derensili Sanches Fernandes15Noah Naujoks21Jacky Donkor23Cedric Hatenboer20Lennard Hartjes2Ilias Bronkhorst5Casper Widell4Django Warmerdam12Arthur Zagre1Calvin Raatsie
- Đội hình dự bị
-
20Hicham Acheffay40Ilias Boumassaoudi22Danzell Gravenberch19David Jonathans34Yannick Keijser9Torles Knoll24Stan Maas16Kevin Monzialo31Roel van Balsfoort36Pepijn van de Merbel15Teun van GrunsvenJerroldino Armantrading 33Edwin Danquah 38Siem de Moes 32Lance Duijvestijn 10Joshua Eijgenraam 24Seydou Fini 7Tijmen Holla 40Seb Loeffen 18Rayvien Rosario 14Serano Seymor 34Mike van Duinen 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekMarinus Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
-
Den BoschExcelsior SBV
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
361Số đường chuyền452
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi4
-
-
4Cứu thua13
-
-
19Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn7
-
-
17Ném biên21
-
-
12Thử thách11
-
-
37Long pass40
-
-
88Pha tấn công139
-
-
58Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs