Kết quả Excelsior SBV vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 09/11
Kết quả Excelsior SBV vs FC Eindhoven
Đối đầu Excelsior SBV vs FC Eindhoven
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
Excelsior SBV 3 12FC Eindhoven 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.95O 2.5
0.44U 2.5
1.501
1.40X
4.602
5.80Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.95O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs FC Eindhoven
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Excelsior SBV vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
23'Seydou Fini0-0
-
25'Kik Pierie0-0
-
39'Lennard Hartjes (Assist:Seydou Fini)1-0
-
45'Derensili Sanches Fernandes2-0
-
53'2-0Farouq Limouri
-
56'Kik Pierie2-0
-
64'Siem de Moes
Seydou Fini2-0 -
64'Jacky Donkor
Derensili Sanches Fernandes2-0 -
64'Serano Seymor
Arthur Zagre2-0 -
74'2-0Tyrese Simons
Tibo Persyn -
78'Mike van Duinen
Richie Omorowa2-0 -
78'2-0Luuk Verheij
Terrence Douglas -
81'2-0Collin Seedorf
-
84'2-0Matteo Vandendaele
Dyon Dorenbosch
-
Excelsior SBV vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-2-3-11Calvin Raatsie12Arthur Zagre3Kik Pierie5Casper Widell2Ilias Bronkhorst20Lennard Hartjes24Joshua Eijgenraam7Seydou Fini15Noah Naujoks30Derensili Sanches Fernandes9Richie Omorowa10Boris van Schuppen7Sven Blummel27Achraf El Bouchataoui11Joey Sleegers6Dyon Dorenbosch15Daan Huisman99Tibo Persyn18Farouq Limouri33Collin Seedorf25Terrence Douglas26Jorn Brondeel
- Đội hình dự bị
-
33Jerroldino Armantrading22Jose De Almeida Reis32Siem de Moes21Jacky Donkor40Tijmen Holla18Seb Loeffen34Serano Seymor29Mike van Duinen4Django WarmerdamJort Borgmans 1Dylan Nino Fancito 30Julian Francis Kwaaitaal 43Thijs Muller 21Tyrese Simons 34Lennon Smulders 29Shane van Aarle 24Matteo Vandendaele 3Ruben van Eijndhoven 19Luuk Verheij 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVFC Eindhoven
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
415Số đường chuyền379
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn5
-
-
28Ném biên28
-
-
5Thử thách8
-
-
35Long pass32
-
-
112Pha tấn công85
-
-
54Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs