Kết quả FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth), 01h00 ngày 23/10
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.92O 2.5
0.55U 2.5
1.301
2.25X
3.502
2.62Hiệp 1+0
0.96-0
0.88O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
9'0-1Elijah Dijkstra (Assist:Dave Kwakman)
-
46'Sofiane Dris
Rafik el Arguioui0-1 -
64'0-1Mathijs Menu
Dave Kwakman -
64'0-1Adam Oulhaj
Jorn Berkhout -
66'Neal Viereck0-1
-
74'0-1Anthony Smits
Jayden Addai -
74'Emil Rohd Schlichting
Lynden Edhart0-1 -
81'0-1Jurre van Aken
Sem Dekkers -
87'Georgios Charalampoglou
Miguel Rodriguez Vidal0-1 -
87'Mees Akkerman
Silas Andersen0-1 -
87'Noa Dundas
Joshua Mukeh0-1
-
FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-2-3-11Andreas Dithmer5Jesper van Riel14Joshua Mukeh3Neal Viereck2Massien Ghaddari6Silas Andersen8Ivar Jenner11Lynden Edhart10Rafik el Arguioui7Miguel Rodriguez Vidal9Anthony Descotte9Jayen Gerold7Jayden Addai10Rio Robbemond11Ro-Zangelo Daal6Dave Kwakman8Job Kalisvaart2Elijah Dijkstra3Jorn Berkhout4Billy van Duijl5Sem Dekkers12Hobie Verhulst
- Đội hình dự bị
-
17Mees Akkerman19Georgios Charalampoglou19Tijn van den Boggende23Michel Driezen18Sofiane Dris16Noa Dundas32Mees Eppink15Nazjir Held24Per Kloosterboer17Emil Rohd Schlichting20Sil van der Wegen12Rickson van HeesLev Lenssen 21Mathijs Menu 15Wilmer Olofsson 19Adam Oulhaj 14Koen Schilder 16Anthony Smits 24Ilias Splinter 23Jurre van Aken 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)AZ Alkmaar (Youth)
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
446Số đường chuyền527
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
0Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn13
-
-
22Ném biên30
-
-
9Thử thách11
-
-
37Long pass54
-
-
128Pha tấn công140
-
-
64Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs