Kết quả Helmond Sport vs Excelsior SBV, 22h45 ngày 03/11
Kết quả Helmond Sport vs Excelsior SBV
Đối đầu Helmond Sport vs Excelsior SBV
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:45
-
Helmond Sport 40Excelsior SBV 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.89O 2.75
0.81U 2.75
0.991
2.50X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs Excelsior SBV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Helmond Sport vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
-
42'0-0Siem de Moes
-
46'Axl Van Himbeeck
Sam Bisselink0-0 -
46'Justin Ogenia
Amir Absalem0-0 -
53'Theo Golliard0-0
-
57'0-1Richie Omorowa (Assist:Kik Pierie)
-
62'Anthony van den Hurk
Lennerd Daneels0-1 -
64'0-1Kik Pierie
-
76'Helgi Ingason
Theo Golliard0-1 -
76'0-1Arthur Zagre
Seydou Fini -
76'0-1Serano Seymor
Kik Pierie -
81'Axl Van Himbeeck0-1
-
82'0-1Mike van Duinen
Richie Omorowa -
82'Justin Ogenia0-1
-
86'Dario Sits0-1
-
90'0-1Jerroldino Armantrading
Derensili Sanches Fernandes
-
Helmond Sport vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-2-3-11Wouter van der Steen17Bryan Van Hove8Enrik Ostrc4Redouane Halhal2Tobias Pachonik27Amir Absalem22Alen Dizdarevic11Lennerd Daneels10Theo Golliard7Sam Bisselink9Dario Sits7Seydou Fini9Richie Omorowa30Derensili Sanches Fernandes20Lennard Hartjes15Noah Naujoks24Joshua Eijgenraam2Ilias Bronkhorst5Casper Widell3Kik Pierie32Siem de Moes1Calvin Raatsie
- Đội hình dự bị
-
23Kevin Aben32Tarik Essakkati21Tom Hendriks19Helgi Ingason14Mohamed Mallahi12Justin Ogenia39Anthony van den Hurk52Axl Van HimbeeckJerroldino Armantrading 33Jose De Almeida Reis 22Jacky Donkor 21Pascal Kuiper 38Seb Loeffen 18Serano Seymor 34Mike van Duinen 29Django Warmerdam 4Arthur Zagre 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersMarinus Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
-
Helmond SportExcelsior SBV
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
320Số đường chuyền398
-
-
66%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
7Cứu thua5
-
-
27Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn5
-
-
28Ném biên29
-
-
5Thử thách9
-
-
38Long pass46
-
-
80Pha tấn công110
-
-
38Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs