Kết quả MVV Maastricht vs Emmen, 02h00 ngày 29/03
Kết quả MVV Maastricht vs Emmen
Đối đầu MVV Maastricht vs Emmen
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ Emmen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.04O 2.75
0.95U 2.75
0.911
2.88X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.07-0
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs Emmen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
MVV Maastricht vs Emmen: Diễn biến chính
-
42'Tim Zeegers0-0
-
50'0-1
Jalen Hawkins (Assist:Alaa Bakir)
-
62'Ayman Kassimi
Robyn Esajas0-1 -
63'0-1Fridolin Wagner
-
64'0-2Robert Klaasen(OW)
-
66'0-2Yannick Eduardo
Chardi Landu -
71'Ferre Slegers
Djairo Tehubijuluw0-2 -
71'Luca Foubert
Sven Braken0-2 -
76'0-2Djenahro Nunumete
Robin Schouten -
77'Saul Penders
Nabil El Basri0-2 -
82'Luca Foubert (Assist:Ayman Kassimi)1-2
-
85'1-2Jorn Hekkert
Alaa Bakir -
85'1-2Jorginho Soares
Faris Hammouti -
90'Simon Francis1-2
-
MVV Maastricht vs Emmen: Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-3-312Romain Matthys25Djairo Tehubijuluw20Simon Francis31Marko Kleinen32Tim Zeegers38Robert Klaasen5Bryan Smeets6Nabil El Basri11Rayan Buifrahi9Sven Braken21Robyn Esajas24Kelian Nsona Wa Saka11Chardi Landu10Jalen Hawkins26Fridolin Wagner8Alaa Bakir7Torben Rhein23Faris Hammouti4Mike te Wierik6Pascal Mulder27Robin Schouten38Luca Unbehaun
- Đội hình dự bị
-
27Luca Foubert26Milan Hofland17Ayman Kassimi1Thijs Lambrix16Andrea Librici23Joren Op De Beeck14Saul Penders24Max Sangen10Ferre SlegersGijs Bolk 34Yannick Eduardo 46Tim Geypens 5Jorn Hekkert 17Jan Hoekstra 1Robin Jalving 28Djenahro Nunumete 21Freddy Quispel 12Jorginho Soares 2Stan van Manen 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerberneFred Grim
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs Emmen: Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtEmmen
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
536Số đường chuyền399
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
9Đánh chặn6
-
-
18Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách11
-
-
43Long pass40
-
-
115Pha tấn công86
-
-
58Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 32 | 22 | 4 | 6 | 74 | 36 | 38 | 70 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
3 | Excelsior SBV | 32 | 17 | 8 | 7 | 58 | 34 | 24 | 59 | T H B T T T |
4 | SC Cambuur | 32 | 18 | 4 | 10 | 52 | 33 | 19 | 58 | H T T T B T |
5 | Dordrecht | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 42 | 13 | 56 | T T B B T B |
6 | De Graafschap | 32 | 15 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 53 | T T T T H B |
7 | SC Telstar | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50 | B T T B T T |
8 | Emmen | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 8 | 50 | T B B T T T |
9 | Den Bosch | 32 | 14 | 7 | 11 | 49 | 39 | 10 | 49 | H B B B T T |
10 | Roda JC | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 47 | -2 | 45 | H H T T B B |
11 | Helmond Sport | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B T B H H |
12 | FC Eindhoven | 32 | 11 | 8 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B T H B H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 31 | 11 | 7 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B T T T H |
14 | MVV Maastricht | 32 | 8 | 10 | 14 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | VVV Venlo | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 56 | -23 | 33 | B B T B H T |
16 | Jong Ajax (Youth) | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 31 | T B B B B B |
17 | FC Oss | 32 | 6 | 12 | 14 | 23 | 53 | -30 | 30 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 31 | 6 | 5 | 20 | 45 | 67 | -22 | 23 | B B B H H B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 31 | 3 | 9 | 19 | 25 | 67 | -42 | 18 | B H B B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 65 | -23 | 8 | B T H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs