Kết quả ASWH vs Noordwijk, 20h30 ngày 28/05
Kết quả ASWH vs Noordwijk
Đối đầu ASWH vs Noordwijk
Phong độ ASWH gần đây
Phong độ Noordwijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/05/202220:30
-
ASWH1
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASWH vs Noordwijk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2021-2022 » vòng 33
-
ASWH vs Noordwijk: Diễn biến chính
-
22'0-1
-
23'1-1
-
44'1-2
-
60'1-3Nick van Staveren
-
71'1-4Nick van Staveren
-
76'1-5
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ASWH vs Noordwijk: Số liệu thống kê
-
ASWHNoordwijk
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
9Tổng cú sút22
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
98Pha tấn công122
-
-
49Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Katwijk | 34 | 22 | 5 | 7 | 73 | 34 | 39 | 71 | T T B T B T |
2 | HHC Hardenberg | 34 | 19 | 5 | 10 | 58 | 43 | 15 | 62 | T T B T H T |
3 | Koninklijke HFC | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 39 | 15 | 57 | B B B H T B |
4 | Rijnsburgse Boys | 34 | 17 | 4 | 13 | 63 | 43 | 20 | 55 | T T H B T B |
5 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 34 | 16 | 7 | 11 | 57 | 49 | 8 | 55 | T T B H B H |
6 | AFC | 34 | 15 | 9 | 10 | 61 | 49 | 12 | 54 | B H H T H T |
7 | Noordwijk | 34 | 16 | 6 | 12 | 53 | 46 | 7 | 54 | B H T B T T |
8 | Scheveningen | 34 | 13 | 11 | 10 | 43 | 44 | -1 | 50 | T B T H T H |
9 | Spakenburg | 34 | 14 | 7 | 13 | 64 | 62 | 2 | 49 | T H T H B T |
10 | Excelsior Maassluis | 34 | 14 | 5 | 15 | 50 | 55 | -5 | 47 | T B T B T B |
11 | Volendam (Youth) | 34 | 14 | 3 | 17 | 66 | 65 | 1 | 45 | B T B T T T |
12 | Quick Boys | 34 | 12 | 8 | 14 | 43 | 53 | -10 | 44 | B B T B B B |
13 | IJsselmeervogels | 34 | 13 | 3 | 18 | 44 | 48 | -4 | 42 | B H B B T B |
14 | TEC | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 63 | -19 | 42 | B B T T H B |
15 | De Treffers | 34 | 12 | 5 | 17 | 38 | 51 | -13 | 41 | H B T B H B |
16 | Kozakken Boys | 34 | 8 | 11 | 15 | 46 | 62 | -16 | 35 | H T H T B H |
17 | GVVV Veenendaal | 34 | 9 | 7 | 18 | 45 | 54 | -9 | 34 | T T B T B T |
18 | ASWH | 34 | 5 | 6 | 23 | 38 | 80 | -42 | 21 | B B H B B H |