Kết quả SC Genemuiden vs Blauw Geel, 19h30 ngày 08/06
Kết quả SC Genemuiden vs Blauw Geel
Đối đầu SC Genemuiden vs Blauw Geel
Phong độ SC Genemuiden gần đây
Phong độ Blauw Geel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202419:30
-
SC Genemuiden 22Đã kết thúc
90phút [2-1], 120phút [4-3]Pen [4-3]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2023-2024Blauw Geel 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 3.25
1.00U 3.25
0.801
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Genemuiden vs Blauw Geel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2023-2024 » vòng
-
SC Genemuiden vs Blauw Geel: Diễn biến chính
-
13'0-1den C. W. (Assist:Bram Eltink)
-
15'Arend van de Wetering1-1
-
22'Migiel Zeller(OW)2-1
-
33'Arend van de Wetering2-1
-
56'2-1Bram Eltink
-
68'2-1den C. W.
-
92'Mike Reuvers (Assist:Rutger Etten)3-1
-
95'Rens van Benthem (Assist:Martijn Eenkhoorn)4-1
-
110'4-1Hidde Van Dijk
-
116'4-2Lars Loermans
-
118'Martijn Eenkhoorn4-2
-
120'4-3Bram Besems (Assist:Mitchel van Rosmalen)
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Genemuiden vs Blauw Geel: Số liệu thống kê
-
SC GenemuidenBlauw Geel
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
95Pha tấn công129
-
-
49Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 34 | 26 | 4 | 4 | 89 | 38 | 51 | 82 | T T T T T T |
2 | De Treffers | 34 | 22 | 5 | 7 | 66 | 42 | 24 | 71 | T T T B T B |
3 | Quick Boys | 34 | 18 | 8 | 8 | 69 | 47 | 22 | 62 | H H B H T H |
4 | Katwijk | 34 | 19 | 2 | 13 | 62 | 49 | 13 | 59 | T B B T B T |
5 | AFC | 34 | 16 | 9 | 9 | 63 | 47 | 16 | 57 | T T B T T T |
6 | GVVV Veenendaal | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 53 | 4 | 54 | H T T B B H |
7 | Almere City Youth | 35 | 14 | 10 | 11 | 61 | 55 | 6 | 52 | H H B H B T |
8 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 35 | 14 | 7 | 14 | 59 | 54 | 5 | 49 | B B T H H H |
9 | ACV Assen | 34 | 14 | 5 | 15 | 49 | 54 | -5 | 47 | B H H B T B |
10 | HHC Hardenberg | 34 | 12 | 8 | 14 | 48 | 43 | 5 | 44 | B H H H B B |
11 | Koninklijke HFC | 34 | 11 | 11 | 12 | 50 | 48 | 2 | 44 | B B H H B B |
12 | ADO '20 | 34 | 12 | 6 | 16 | 45 | 56 | -11 | 42 | T H H T B H |
13 | Rijnsburgse Boys | 34 | 11 | 8 | 15 | 49 | 57 | -8 | 41 | B H H H T B |
14 | Noordwijk | 34 | 8 | 15 | 11 | 43 | 52 | -9 | 39 | H B H T H T |
15 | Scheveningen | 34 | 7 | 12 | 15 | 44 | 61 | -17 | 33 | T H T H H B |
16 | Excelsior Maassluis | 34 | 8 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 32 | T T T B H T |
17 | Kozakken Boys | 34 | 5 | 8 | 21 | 36 | 65 | -29 | 23 | B H B B B T |
18 | FC Lisse | 34 | 4 | 7 | 23 | 35 | 84 | -49 | 19 | B B B H T B |