Đối đầu Vitesse Arnhem vs ADO Den Haag, 02h00 ngày 15/3

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Vitesse Arnhem vs ADO Den Haag

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/3/2025 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs ADO Den Haag trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vitesse Arnhem vs ADO Den Haag

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs ADO Den Haag: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs ADO Den Haag: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 1 0 0 1
VĐQG Hà Lan 7 2 4 1
Cúp Hoàng gia Hà Lan 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vitesse Arnhem (sân nhà) 5 2 2 1
Vitesse Arnhem (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitesse Arnhem thắng
Bại: là số trận Vitesse Arnhem thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitesse ArnhemADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 30 20 4 6 68 35 33 64 B T T T T T
2 SC Cambuur 30 17 4 9 48 27 21 55 T H H T T T
3 ADO Den Haag 30 16 7 7 50 35 15 55 T T T T T B
4 Excelsior SBV 30 15 8 7 53 33 20 53 B H T H B T
5 Dordrecht 30 15 8 7 50 40 10 53 T T T T B B
6 De Graafschap 29 14 7 8 58 41 17 49 B T B T T T
7 Roda JC 30 12 9 9 43 40 3 45 H B H H T T
8 SC Telstar 30 12 8 10 51 39 12 44 T T B T T B
9 Emmen 30 13 5 12 46 41 5 44 B T T B B T
10 Den Bosch 30 12 7 11 42 36 6 43 B B H B B B
11 Helmond Sport 30 12 6 12 45 45 0 42 H T B B T B
12 FC Eindhoven 29 11 6 12 45 48 -3 39 B T B B T H
13 AZ Alkmaar (Youth) 29 10 6 13 53 53 0 36 T H B B T T
14 MVV Maastricht 29 8 9 12 42 47 -5 33 T H T B B B
15 Jong Ajax (Youth) 30 8 7 15 34 40 -6 31 B H T B B B
16 VVV Venlo 28 8 5 15 27 49 -22 29 T B H B B T
17 FC Oss 30 6 11 13 22 50 -28 29 B H B H B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 29 6 4 19 42 62 -20 22 B B B B B H
19 FC Utrecht (Youth) 29 3 9 17 25 62 -37 18 B T B H B B
20 Vitesse Arnhem 30 9 8 13 42 63 -21 8 T T B T H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: