Kết quả De Graafschap vs SC Cambuur, 02h10 ngày 14/12
Kết quả De Graafschap vs SC Cambuur
Đối đầu De Graafschap vs SC Cambuur
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:10
-
De Graafschap 40SC Cambuur 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.5
0.48U 2.5
1.501
2.15X
3.702
2.60Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs SC Cambuur
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 19
-
De Graafschap vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
16'0-0Remco Balk
-
22'Philip Brittijn0-0
-
24'0-1Rowan Besselink(OW)
-
29'0-1Tony Rolke
Ilias Alhaft -
36'Youssef El Jebli
Philip Brittijn0-1 -
42'Rowan Besselink0-1
-
56'Youssef El Jebli0-1
-
57'0-1Tony Rolke
-
64'Yannick Eduardo
Wanya Marcal-Madivadua0-1 -
64'Jesse van de Haar
Ralf Seuntjens0-1 -
67'0-1Nicky Souren
-
72'0-1Maikel Kieftenbeld
Fedde de Jong -
80'0-1Arnau Casas Arcas
Tyrique Mercera -
80'0-1Steyn Potma
Benjamin Pauwels -
87'Maas Willemsen
Levi Schoppema0-1 -
87'Donny Warmerdam0-1
-
89'0-2Mark Diemers (Assist:Remco Balk)
-
90'0-2Steyn Potma
-
De Graafschap vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap4-2-3-116Joshua Smits5Levi Schoppema20Rio Hillen3Rowan Besselink22Jeffrey Fortes27Anass Najah8Donny Warmerdam30Ibrahim El Kadiri23Philip Brittijn37Wanya Marcal-Madivadua26Ralf Seuntjens11Ilias Alhaft7Remco Balk29Benjamin Pauwels10Fedde de Jong28Nicky Souren12Mark Diemers15Sturla Ottesen6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling26Tyrique Mercera1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
9Yannick Eduardo38Denzel Eijken47Youssef El Jebli29Tygo Grotenhuis6Lion Kaak12Sten Kremers21Kaya Symons15Jesse van de Haar1Ties Wieggers4Maas Willemsen34Anis YadirAmar Bakkati 43Arnau Casas Arcas 14Maikel Kieftenbeld 8Wiebe Kooistra 27Bram Marsman 25Brett Minnema 23Steyn Potma 44Jelte Priem 33Daan Reiziger 22Tony Rolke 18Yoram van der Veen 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
De GraafschapSC Cambuur
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút0
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
433Số đường chuyền368
-
-
79%Chuyền chính xác72%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
6Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn14
-
-
21Ném biên17
-
-
0Woodwork2
-
-
7Thử thách6
-
-
31Long pass19
-
-
109Pha tấn công116
-
-
59Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs