Kết quả Almere City FC vs NAC Breda, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Almere City FC vs NAC Breda
Nhận định, soi kèo Almere City vs NAC Breda, 2h ngày 15/3
Đối đầu Almere City FC vs NAC Breda
Phong độ Almere City FC gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
Xem Live
-
16
Vòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.90O 2.25
0.94U 2.25
0.961
2.20X
3.202
3.25Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.75
0.90U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City FC vs NAC Breda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Almere City FC vs NAC Breda: Diễn biến chính
-
Almere City FC vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
-
Almere City FC4-2-3-11Nordin Bakker14Vasilios Zagaritis15Jamie Lawrence4Ricardo Visus20Hamdi Akujobi8Anas Tahiri19Thom Haye11Junior Kadile9Thomas Robinet17Kornelius Hansen18Charles Andreas Brym10Elias Mar Omarsson29Sydney van Hooijdonk77Leo Sauer2Boyd Lucassen16Maximilien Balard55Kamal Sowah44Maxime Busi15Enes Mahmutovic5Jan van den Bergh4Boy Kemper99Daniel Bielica
- Đội hình dự bị
-
29Jonas Wendlinger21Baptiste Guillaume23Alex Balboa7Ruben Providence22Theo Barbet27Marvin Martins Santos28Tim Receveur2Damil Dankerlui3Joey Jacobs31Joel van der Wilt16Adi Nalic12Ali Jasim El-AibiDominik Janosek 39Kostas Lambrou 31Clint Franciscus Henricus Leemans 8Terence Kongolo 23Roy Kortsmit 1Casper Staring 6Roy Kuijpers 17Daan Van Reeuwijk 18Fredrik Oldrup Jensen 20Sana Fernandes 19Adam Kaied 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex PastoorPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City FC vs NAC Breda: Số liệu thống kê
-
Almere City FCNAC Breda
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
1Sút Phạt0
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
45Số đường chuyền50
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
3Đánh đầu5
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công4
-
-
0Đánh chặn2
-
-
2Ném biên1
-
-
2Cản phá thành công2
-
-
4Long pass4
-
-
9Pha tấn công14
-
-
3Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 25 | 20 | 3 | 2 | 53 | 18 | 35 | 63 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 25 | 17 | 4 | 4 | 75 | 30 | 45 | 55 | T H H H B T |
3 | FC Utrecht | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 38 | 8 | 49 | H H B H T T |
4 | FC Twente Enschede | 25 | 13 | 7 | 5 | 50 | 31 | 19 | 46 | H H T T H T |
5 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
6 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 25 | 12 | 5 | 8 | 46 | 40 | 6 | 41 | H B T B T T |
8 | Fortuna Sittard | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H B B T T |
9 | SC Heerenveen | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 45 | -14 | 30 | B H H H T B |
10 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
11 | NAC Breda | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 28 | B H B H B H |
12 | Heracles Almelo | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 46 | -14 | 27 | H H T B T B |
13 | NEC Nijmegen | 25 | 7 | 5 | 13 | 36 | 37 | -1 | 26 | H B H B H B |
14 | PEC Zwolle | 25 | 6 | 7 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | T H B H B B |
15 | Sparta Rotterdam | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | T T B B T H |
16 | Willem II | 25 | 6 | 6 | 13 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B H B B B |
17 | RKC Waalwijk | 24 | 4 | 5 | 15 | 32 | 49 | -17 | 17 | H T T T B B |
18 | Almere City FC | 25 | 3 | 5 | 17 | 15 | 49 | -34 | 14 | B T H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation