Kết quả Fortuna Sittard vs Groningen, 21h30 ngày 26/10
Kết quả Fortuna Sittard vs Groningen
Nhận định, Soi kèo Fortuna Sittard vs Groningen, 21h30 ngày 26/10
Đối đầu Fortuna Sittard vs Groningen
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ Groningen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:30
-
Fortuna Sittard 11Groningen 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.19X
3.352
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs Groningen
-
Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
Fortuna Sittard vs Groningen: Diễn biến chính
-
25'Makan Aiko0-0
-
35'0-0Leandro Bacuna
-
46'Kristoffer Peterson
Makan Aiko0-0 -
67'0-0Brynjolfur Darri Willumsson
Romano Postema -
68'Josip Mitrovic
Ante Erceg0-0 -
68'Alessio da Cruz
Mitchell Dijks0-0 -
72'0-0Marvin Peersman
-
79'0-0Rui Jorge Monteiro Mendes
Jorg Schreuders -
81'Syb Van Ottele
Ryan Fosso0-0 -
86'Leandro Bacuna(OW)1-0
-
87'1-0Marco Rente
-
89'1-0Alex Mortensen
Tika de Jonge -
89'1-0Thijs Oosting
Wouter Prins -
90'Umaro Embalo
Ezequiel Bullaude1-0
-
Fortuna Sittard vs Groningen: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Sittard4-2-3-131Mattijs Branderhorst35Mitchell Dijks14Rodrigo Guth4Shawn Adewoye12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto32Rosier Loreintz80Ryan Fosso8Jasper Dahlhaus33Ezequiel Bullaude11Makan Aiko50Ante Erceg29Romano Postema26Thom van Bergen8Johan Hove18Tika de Jonge10Luciano Valente14Jorg Schreuders7Leandro Bacuna5Marco Rente43Marvin Peersman2Wouter Prins1Etienne Vaessen
- Đội hình dự bị
-
28Josip Mitrovic6Syb Van Ottele23Alessio da Cruz85Umaro Embalo7Kristoffer Peterson77Luka Tunjic1Luuk Koopmans5Darijo Grujcic71Ramazan BayramBrynjolfur Darri Willumsson 9Thijs Oosting 25Rui Jorge Monteiro Mendes 27Alex Mortensen 33Dirk Baron 24Joey Pelupessy 4Hidde Jurjus 21Stije Resink 6Finn Stam 22Maxim Mariani 36Thijmen Blokzijl 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Danny BuijsDick Lukkien
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs Groningen: Số liệu thống kê
-
Fortuna SittardGroningen
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
340Số đường chuyền307
-
-
79%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
32Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn7
-
-
19Ném biên26
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách6
-
-
25Long pass26
-
-
76Pha tấn công99
-
-
43Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation