Kết quả NAC Breda vs PSV Eindhoven, 02h00 ngày 10/11
Kết quả NAC Breda vs PSV Eindhoven
Đối đầu NAC Breda vs PSV Eindhoven
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202402:00
-
NAC Breda 20PSV Eindhoven 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.84-1.75
1.04O 3.5
1.19U 3.5
0.611
8.50X
5.752
1.30Hiệp 1+0.75
0.88-0.75
1.02O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NAC Breda vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
NAC Breda vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
-
5'Boyd Lucassen0-0
-
21'0-1Ricardo Pepi (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra)
-
32'Boy Kemper0-1
-
33'0-2Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Ricardo Pepi)
-
34'0-2Ricardo Pepi
-
35'0-2Johan Bakayoko
-
62'Kacper Kostorz
Matthew Garbett0-2 -
62'Dominik Janosek
Clint Franciscus Henricus Leemans0-2 -
62'Lars Mol
Raul Paula0-2 -
65'0-3Johan Bakayoko
-
71'0-3Luuk de Jong
Ricardo Pepi -
71'0-3Couhaib Driouech
Noa Lang -
71'0-3Ivan Perisic
Johan Bakayoko -
81'Casper Staring
Fredrik Oldrup Jensen0-3 -
81'Sana Fernandes
Leo Sauer0-3 -
83'0-3Richard Ledezma
Rick Karsdorp -
83'0-3Isaac Babadi
Malik Tillman
-
NAC Breda vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
NAC Breda5-4-199Daniel Bielica4Boy Kemper5Jan van den Bergh23Terence Kongolo20Fredrik Oldrup Jensen2Boyd Lucassen77Leo Sauer8Clint Franciscus Henricus Leemans16Maximilien Balard11Raul Paula7Matthew Garbett11Johan Bakayoko14Ricardo Pepi10Noa Lang34Ismael Saibari Ben El Basra17Mauro Junior7Malik Tillman2Rick Karsdorp6Ryan Flamingo18Olivier Boscagli32Matteo Dams1Walter Benitez
- Đội hình dự bị
-
6Casper Staring39Dominik Janosek9Kacper Kostorz19Sana Fernandes28Lars Mol10Elias Mar Omarsson15Enes Mahmutovic1Roy Kortsmit49Tein Troost17Roy Kuijpers14Adam Kaied21Manel RoyoLuuk de Jong 9Ivan Perisic 5Richard Ledezma 37Couhaib Driouech 21Isaac Babadi 26Joel Drommel 16Guus Til 20Fredrik Oppegard 35Niek Schiks 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter Hyballapeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NAC Breda vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
-
NAC BredaPSV Eindhoven
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút7
-
-
9Sút Phạt13
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
272Số đường chuyền642
-
-
68%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
26Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
7Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn7
-
-
17Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
13Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass21
-
-
74Pha tấn công133
-
-
32Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation