Kết quả Seoul E-Land FC vs Gimpo FC, 17h30 ngày 30/09
Kết quả Seoul E-Land FC vs Gimpo FC
Nhận định, Soi kèo Seoul E-Land vs Gimpo, 17h30 ngày 30/9
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Gimpo FC
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202417:30
-
Gimpo FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.5
0.89U 2.5
0.931
1.80X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs Gimpo FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 33
-
Seoul E-Land FC vs Gimpo FC: Diễn biến chính
-
45'0-0Min-ho Kim
-
45'0-1Bruno Pereira de Albuquerque (Assist:Ahn Jae Min)
-
51'0-2Jang Yun Ho (Assist:Park Kyung Rok)
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs Gimpo FC: Số liệu thống kê
-
Seoul E-Land FCGimpo FC
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua16
-
-
147Pha tấn công78
-
-
90Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs