Đối đầu Gyeongnam FC vs Chungbuk Cheongju, 14h30 ngày 29/3
Kết quả Gyeongnam FC vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Gyeongnam FC vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gyeongnam FC vs Chungbuk Cheongju
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Chungbuk Cheongju trước đây
-
17/08/2024Gyeongnam FC0 - 0Chungbuk Cheongju0 - 0D
-
26/05/2024Chungbuk Cheongju1 - 0Gyeongnam FC1 - 0L
-
13/04/2024Gyeongnam FC1 - 1Chungbuk Cheongju0 - 1D
-
22/10/2023Chungbuk Cheongju1 - 1Gyeongnam FC1 - 0D
-
27/05/2023Chungbuk Cheongju0 - 2Gyeongnam FC0 - 1W
-
18/03/2023Gyeongnam FC2 - 2Chungbuk Cheongju2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Chungbuk Cheongju
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Chungbuk Cheongju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Chungbuk Cheongju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Chungbuk Cheongju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Chungbuk Cheongju trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucheon FC 1995 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T T B T |
2 | Incheon United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T B T |
3 | Jeonnam Dragons | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H B |
4 | Seongnam FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
5 | Seoul E-Land FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B H T |
7 | Busan I Park | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | H B T T |
8 | Hwaseong FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H H T H |
9 | Gimpo FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
10 | Gyeongnam FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B T H H |
11 | Chungbuk Cheongju | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B H T B |
12 | Cheonan City | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
13 | Chungnam Asan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Ansan Greeners FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: