Đối đầu Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP, 12h00 ngày 16/3
Kết quả Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP
Đối đầu Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Phong độ Gyeongju KHNP gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP trước đây
-
02/11/2024Daejeon Korail2 - 1Gyeongju KHNP2 - 0W
-
22/06/2024Gyeongju KHNP1 - 0Daejeon Korail0 - 0L
-
18/08/2023Daejeon Korail0 - 0Gyeongju KHNP0 - 0D
-
22/04/2023Gyeongju KHNP0 - 2Daejeon Korail0 - 1W
-
15/07/2022Daejeon Korail0 - 2Gyeongju KHNP0 - 2L
-
02/04/2022Gyeongju KHNP3 - 1Daejeon Korail1 - 0L
-
20/08/2021Daejeon Korail1 - 3Gyeongju KHNP1 - 2L
-
17/04/2021Gyeongju KHNP1 - 1Daejeon Korail1 - 1D
-
19/09/2020Gyeongju KHNP1 - 1Daejeon Korail0 - 1D
-
15/08/2020Daejeon Korail0 - 0Gyeongju KHNP0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Korail (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Daejeon Korail (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Daejeon Korail và Gyeongju KHNP trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Yangpyeong | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Gimhae City | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Siheung City | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Daejeon Korail | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
6 | Changwon City | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | Busan Transportation Corporation | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Yeoju Sejong | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H T |
9 | Gyeongju KHNP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Gangneung City | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B B |
11 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B T |
12 | Chuncheon Citizen | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
13 | Mokpo City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Ulsan Citizens | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
15 | Paju Citizen FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: