Đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju FC, 12h00 ngày 16/3
Kết quả Pyeongchang FC vs Namyangju FC
Đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju FC
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
Phong độ Namyangju FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Pyeongchang FC vs Namyangju FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju FC trước đây
-
31/08/2024Pyeongchang FC0 - 1Namyangju FC0 - 0L
-
27/07/2024Namyangju FC1 - 0Pyeongchang FC0 - 0L
-
27/10/2012Namyangju FC1 - 3Pyeongchang FC0 - 0W
-
05/05/2012Pyeongchang FC2 - 1Namyangju FC0 - 0W
-
11/06/2011Pyeongchang FC3 - 2Namyangju FC0 - 0W
-
16/10/2010Namyangju FC1 - 0Pyeongchang FC1 - 0L
-
01/05/2010Pyeongchang FC1 - 0Namyangju FC0 - 0W
-
26/09/2009Pyeongchang FC0 - 1Namyangju FC0 - 0L
-
16/05/2009Namyangju FC1 - 0Pyeongchang FC0 - 0L
-
01/11/2008Namyangju FC2 - 4Pyeongchang FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyeongchang FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Pyeongchang FC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyeongchang FC và Namyangju FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Geoje Citizen | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 7 | T H T |
2 | Dangjin Citizen | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | T T B |
3 | Namyangju Citizen | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Pyeongchang FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | T H |
5 | Pyeongtaek Citizen | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H T |
6 | Jinju Citizen | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T H B |
7 | Daegu FC II | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
8 | Yeoncheon | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B T |
9 | Gijang United | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
11 | Sejong SA | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật: