Kết quả MC Saida vs CRB Temouchent, 20h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.75
0.85U 1.75
0.951
1.83X
2.902
4.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.75
1.03U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Saida vs CRB Temouchent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 19
-
MC Saida vs CRB Temouchent: Diễn biến chính
-
40'Brahimi M.1-0
-
70'1-0
-
72'1-0
-
82'1-0
-
83'Ghanam A.2-0
-
85'2-0
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
MC Saida vs CRB Temouchent: Số liệu thống kê
-
MC SaidaCRB Temouchent
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
91Pha tấn công88
-
-
56Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 25 | 15 | 9 | 1 | 37 | 13 | 24 | 54 | H T H H B T |
2 | RC Kouba | 25 | 13 | 8 | 4 | 37 | 18 | 19 | 47 | B T B B T H |
3 | JS El Biar | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 19 | 10 | 43 | H H T T B T |
4 | NA Hussein Dey | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | T H T B T T |
5 | JSM Tiaret | 25 | 8 | 12 | 5 | 24 | 19 | 5 | 36 | T H T H T B |
6 | ESM Kolea | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 36 | H H B T T T |
7 | WA Mostaganem | 25 | 9 | 7 | 9 | 31 | 28 | 3 | 34 | T H T B T B |
8 | US Bechar Djedid | 25 | 10 | 3 | 12 | 37 | 42 | -5 | 33 | T B H T B T |
9 | CRB Temouchent | 25 | 8 | 8 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | H T T B T B |
10 | MC Saida | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 20 | 2 | 32 | T H B T B H |
11 | ASM Oran | 25 | 8 | 8 | 9 | 15 | 17 | -2 | 32 | T H B T B B |
12 | RC Arba | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 30 | -3 | 31 | B T B T B T |
13 | SKAF Khemis Melina | 25 | 7 | 8 | 10 | 21 | 23 | -2 | 29 | B H B T B T |
14 | GC Mascara | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 33 | -11 | 28 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 25 | 7 | 2 | 16 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B T B T B |
16 | SC Mecheria | 25 | 3 | 3 | 19 | 15 | 47 | -32 | 12 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation