Kết quả Bromley vs Accrington Stanley, 21h00 ngày 05/04

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Bromley vs Accrington Stanley: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Benn Ward
  • 29'
    Cameron Congreve goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
     Liam Coyle
     Seamus Conneely
  • 56'
    Michael Cheek goal 
    2-0
  • 60'
    Jude Arthurs
    2-0
  • 64'
    Kamarl Grant
    2-0
  • 66'
    2-0
     Charlie Brown
     Kelsey Mooney
  • 70'
    Ben Thompson (Assist:Kamarl Grant) goal 
    3-0
  • 72'
    Corey Whitely  
    Cameron Congreve  
    3-0
  • 77'
    Michael Cheek goal 
    4-0
  • 79'
    Harry McKirdy  
    Ben Thompson  
    4-0
  • 79'
    Brooklyn Ilunga  
    Daniel Imray  
    4-0
  • 84'
    4-0
     Donald Love
  • 84'
    4-0
     Josh Woods
     Tyler Walton
  • 85'
    4-0
     Conor Grant
     Jake Batty
  • 85'
    Nicke Kabamba  
    Michael Cheek  
    4-0
  • Bromley vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị

  • Bromley4-2-3-1
    1
    Grant Smith
    34
    Adam Mayor
    3
    Deji Elerewe
    5
    Omar Sowunmi
    16
    Kamarl Grant
    4
    Ashley Charles
    20
    Jude Arthurs
    22
    Cameron Congreve
    32
    Ben Thompson
    25
    Daniel Imray
    9
    Michael Cheek
    23
    Tyler Walton
    9
    Kelsey Mooney
    7
    Shaun Whalley
    2
    Donald Love
    28
    Seamus Conneely
    8
    Benjamin Woods
    16
    Jake Batty
    14
    Benn Ward
    5
    Farrend Rawson
    17
    Devon Matthews
    13
    Billy Crellin
    Accrington Stanley3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Corey Whitely
    31Brooklyn Ilunga
    13Harry McKirdy
    26Nicke Kabamba
    12Sam Long
    35Maldini Kacurri
    30Idris Odutayo
    Liam Coyle 6
    Charlie Brown 20
    Connor OBrien 38
    Conor Grant 4
    Josh Woods 39
    Michael Kelly 1
    Sonny Aljofree 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Coleman
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bromley vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê

  • Bromley
    Accrington Stanley
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 266
    Số đường chuyền
    266
  •  
     
  • 50%
    Chuyền chính xác
    51%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 82
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 42
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 42 20 12 10 63 48 15 72 H T H T H H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 42 16 14 12 54 48 6 62 T T H H T H
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation