Kết quả Cheltenham Town vs Doncaster Rovers, 18h30 ngày 05/04
Kết quả Cheltenham Town vs Doncaster Rovers
Đối đầu Cheltenham Town vs Doncaster Rovers
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.02O 2.5
0.96U 2.5
0.841
3.30X
3.252
1.95Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Cheltenham Town vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
30'Thimothee Dieng0-0
-
33'Tommy Backwell0-0
-
45'0-0Richard Wood
-
56'Thimothee Dieng0-0
-
59'0-0Jay McGrath
Richard Wood -
59'0-0Harry Clifton
Patrick Kelly -
60'0-0Robert Street
Billy Sharp -
67'Ashley Hay
George Miller0-0 -
67'Liam Dulson
Tommy Backwell0-0 -
77'0-0Joe Sbarra
Jordan Gibson -
78'0-0Joe Ironside
Thomas Anderson -
88'0-0Joe Sbarra
-
89'0-1
Jamie Sterry (Assist:Luke James Molyneux)
-
90'0-2
Robert Street
-
90'Ryan Haynes
Tom Bradbury0-2 -
90'Tom King
Arkell Jude-Boyd0-2
-
Cheltenham Town vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day6Tom Bradbury17Scot Bennett25Sam Stubbs2Arkell Jude-Boyd5Thimothee Dieng4Liam Kinsella22Ethon Archer26Tommy Backwell15Jordan Thomas10George Miller14Billy Sharp7Luke James Molyneux22Patrick Kelly11Jordan Gibson17Owen Bailey8George Broadbent2Jamie Sterry4Thomas Anderson6Richard Wood23Jack Senior19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
11Ashley Hay14Liam Dulson3Ryan Haynes29Tom King41Mamadou Diallo18Ibrahim Bakare23Valintino AdedokunJay McGrath 25Harry Clifton 15Robert Street 9Joe Sbarra 10Joe Ironside 20Ian Lawlor 1Ethan Ennis 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownDoncaster Rovers
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
8Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
207Số đường chuyền282
-
-
52%Chuyền chính xác62%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị5
-
-
76Đánh đầu66
-
-
33Đánh đầu thành công38
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn13
-
-
33Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass11
-
-
90Pha tấn công97
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh