Kết quả Cheltenham Town vs Doncaster Rovers, 18h30 ngày 05/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Cheltenham Town vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 30'
    Thimothee Dieng
    0-0
  • 33'
    Tommy Backwell
    0-0
  • 45'
    0-0
    Richard Wood
  • 56'
    Thimothee Dieng
    0-0
  • 59'
    0-0
     Jay McGrath
     Richard Wood
  • 59'
    0-0
     Harry Clifton
     Patrick Kelly
  • 60'
    0-0
     Robert Street
     Billy Sharp
  • 67'
    Ashley Hay  
    George Miller  
    0-0
  • 67'
    Liam Dulson  
    Tommy Backwell  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Joe Sbarra
     Jordan Gibson
  • 78'
    0-0
     Joe Ironside
     Thomas Anderson
  • 88'
    0-0
    Joe Sbarra
  • 89'
    0-1
    goal Jamie Sterry (Assist:Luke James Molyneux)
  • 90'
    0-2
    goal Robert Street
  • 90'
    Ryan Haynes  
    Tom Bradbury  
    0-2
  • 90'
    Tom King  
    Arkell Jude-Boyd  
    0-2
  • Cheltenham Town vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    6
    Tom Bradbury
    17
    Scot Bennett
    25
    Sam Stubbs
    2
    Arkell Jude-Boyd
    5
    Thimothee Dieng
    4
    Liam Kinsella
    22
    Ethon Archer
    26
    Tommy Backwell
    15
    Jordan Thomas
    10
    George Miller
    14
    Billy Sharp
    7
    Luke James Molyneux
    22
    Patrick Kelly
    11
    Jordan Gibson
    17
    Owen Bailey
    8
    George Broadbent
    2
    Jamie Sterry
    4
    Thomas Anderson
    6
    Richard Wood
    23
    Jack Senior
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ashley Hay
    14Liam Dulson
    3Ryan Haynes
    29Tom King
    41Mamadou Diallo
    18Ibrahim Bakare
    23Valintino Adedokun
    Jay McGrath 25
    Harry Clifton 15
    Robert Street 9
    Joe Sbarra 10
    Joe Ironside 20
    Ian Lawlor 1
    Ethan Ennis 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Doncaster Rovers
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 207
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 52%
    Chuyền chính xác
    62%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 76
    Đánh đầu
    66
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu thành công
    38
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 12
    Long pass
    11
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 45 23 12 10 71 49 22 81 T H H T T T
2 Port Vale 45 22 14 9 65 45 20 80 T T T B H T
3 Bradford City 45 21 12 12 63 45 18 75 B T B H H B
4 Walsall 45 20 14 11 74 54 20 74 H B B H H B
5 Notts County 45 20 12 13 67 47 20 72 T B B H B T
6 AFC Wimbledon 45 19 13 13 55 35 20 70 B T H H B B
7 Salford City 45 18 14 13 62 52 10 68 H T H B T T
8 Grimsby Town 45 20 8 17 61 66 -5 68 B T H B H H
9 Chesterfield 45 18 13 14 72 54 18 67 B H T H H T
10 Colchester United 45 16 18 11 52 47 5 66 H T T H B B
11 Bromley 45 16 15 14 61 59 2 63 H T B T T H
12 Crewe Alexandra 45 15 17 13 49 47 2 62 T B B H B B
13 Swindon Town 45 15 16 14 71 63 8 61 T T T T B H
14 Fleetwood Town 45 15 15 15 60 59 1 60 T B B H B T
15 Cheltenham Town 45 16 12 17 60 67 -7 60 B B T H T T
16 Barrow 45 15 13 17 52 50 2 58 H T T H H H
17 Gillingham 45 13 16 16 40 46 -6 55 H H T H T H
18 Milton Keynes Dons 45 14 9 22 52 66 -14 51 B B B H T H
19 Accrington Stanley 45 12 14 19 53 68 -15 50 B B H T H T
20 Harrogate Town 45 13 11 21 41 60 -19 50 T B H H T B
21 Newport County 45 13 10 22 51 72 -21 49 H B B H H B
22 Tranmere Rovers 45 11 15 19 41 64 -23 48 B T H B H T
23 Carlisle United 45 10 11 24 42 69 -27 41 B T T T H B
24 Morecambe 45 10 6 29 39 70 -31 36 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation