Kết quả Crewe Alexandra vs Milton Keynes Dons, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Crewe Alexandra vs Milton Keynes Dons
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.00X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.69O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Crewe Alexandra vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
28'0-1
Scott Hogan
-
38'0-1Luke Offord
-
42'Conor Thomas0-1
-
50'0-1Aaron Nemane
-
57'Christopher Long
Zac Williams0-1 -
61'0-1Joe White
Aaron Nemane -
61'0-1Callum Hendry
Jonathan Leko -
75'0-1Charlie Waller
Liam Kelly -
76'Calum Agius
Conor Thomas0-1 -
76'Adrien Thibaut
Kane Hemmings0-1 -
79'0-1Danilo Orsi-Dadomo
Scott Hogan
-
Crewe Alexandra vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra4-2-3-112Filip Marschall4Zac Williams5Mickey Demetriou26Connor ORiordan28Lewis Billington8Conor Thomas30Tom Lowery25Max Conway19Owen Lunt11Joel Tabiner15Kane Hemmings29Scott Hogan10Liam Kelly7Jonathan Leko16Aaron Nemane20Kane Thompson Sommers24Connor Lemonheigh-Evans14Joseph Tomlinson32Jack Sanders17Luke Offord23Laurence Maguire15Craig MacGillivray
- Đội hình dự bị
-
7Christopher Long20Calum Agius29Adrien Thibaut1Tom Booth3Jamie Knight-Lebel23Jack Powell6Max SandersDanilo Orsi-Dadomo 21Joe White 27Charlie Waller 35Callum Hendry 22Connal Trueman 1Tommi OReilly 18Travis Patterson 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraMilton Keynes Dons
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
11Cản sút4
-
-
21Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
380Số đường chuyền218
-
-
74%Chuyền chính xác51%
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
72Đánh đầu94
-
-
33Đánh đầu thành công50
-
-
0Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn2
-
-
37Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách6
-
-
29Long pass23
-
-
95Pha tấn công103
-
-
76Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh