Kết quả Gillingham vs Swindon Town, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Gillingham vs Swindon Town
Đối đầu Gillingham vs Swindon Town
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Swindon Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.80O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.30X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Swindon Town
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Gillingham vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
13'Sam Gale0-0
-
45'0-0Kabongo Tshimanga
-
50'Joseph Gbode
Elliott Nevitt0-0 -
61'Joseph Gbode (Assist:Aaron Rowe)1-0
-
64'Dominic Corness
Bradley Dack1-0 -
67'1-1
Will Wright
-
67'Jonathan Williams1-1
-
69'Joseph Gbode1-1
-
77'1-1Joe Westley
Tom Nichols -
77'1-1Daniel Butterworth
Kabongo Tshimanga -
78'1-1Botan Ameen
Billy Kirkman -
78'1-1Paul Glatzel
-
80'1-1Nnamdi Ofoborh
Joel Cotterill -
83'Ethan Coleman
Robbie McKenzie1-1 -
83'Jimmy Morgan
Aaron Rowe1-1 -
90'Jonathan Williams1-1
-
90'Joseph Gbode1-1
-
90'1-1Miguel Freckleton
-
Gillingham vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham3-4-2-11Glenn Morris22Shadrach Ogie4Conor Masterson30Sam Gale3Max Clark10Jonathan Williams14Robbie McKenzie2Remeao Hutton11Aaron Rowe23Bradley Dack20Elliott Nevitt10Harry Smith9Paul Glatzel21Kabongo Tshimanga7Joel Cotterill18Gavin Kilkenny17Tom Nichols34Billy Kirkman8Ollie Clarke5Will Wright20Miguel Freckleton13Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
6Ethan Coleman29Joseph Gbode19Jimmy Morgan36Dominic Corness7Jack Nolan17Jayden Clarke33Tate HoltamNnamdi Ofoborh 6Daniel Butterworth 22Joe Westley 25Botan Ameen 42Ryan Delaney 4Tunmise Sobowale 2Jack Bycroft 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
GillinghamSwindon Town
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút3
-
-
15Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
269Số đường chuyền383
-
-
52%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
48Đánh đầu42
-
-
23Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn4
-
-
26Ném biên23
-
-
10Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass25
-
-
81Pha tấn công88
-
-
42Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh