Kết quả Gillingham vs Walsall, 22h00 ngày 22/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Gillingham vs Walsall: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Oisin McEntee
  • 61'
    0-0
    Nathan Asiimwe
  • 71'
    0-0
     Levi Amantchi
     Jamille Matt
  • 71'
    Jonathan Williams  
    Jimmy Morgan  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Brandon Comley
     Jamie Jellis
  • 84'
    0-0
     Danny Johnson
     Charlie Lakin
  • 84'
    Jacob Wakeling  
    Joseph Gbode  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Alfie Chang
     Albert Adomah
  • 90'
    Armani Little
    0-0
  • Gillingham vs Walsall: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham3-4-1-2
    1
    Glenn Morris
    30
    Sam Gale
    4
    Conor Masterson
    15
    Andy Smith
    3
    Max Clark
    8
    Armani Little
    14
    Robbie McKenzie
    2
    Remeao Hutton
    19
    Jimmy Morgan
    29
    Joseph Gbode
    20
    Elliott Nevitt
    9
    Jamille Matt
    37
    Albert Adomah
    19
    Nathan Asiimwe
    22
    Jamie Jellis
    25
    Ryan Stirk
    8
    Charlie Lakin
    21
    Taylor Allen
    4
    Oisin McEntee
    24
    Harry Williams
    30
    Evan Weir
    12
    Sam Hornby
    Walsall3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Jonathan Williams
    24Jacob Wakeling
    25Jake Turner
    5Max Ehmer
    21Euan Williams
    36Dominic Corness
    12Oliver Hawkins
    Levi Amantchi 11
    Brandon Comley 14
    Danny Johnson 39
    Alfie Chang 15
    Barrett G. 32
    Donervorn Daniels 5
    Rico Browne 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Mathew Sadler
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Walsall: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Walsall
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 376
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 57
    Đánh đầu
    61
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 33
    Long pass
    26
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation