Kết quả Morecambe vs Barrow, 22h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37

  • Morecambe vs Barrow: Diễn biến chính

  • 9'
    Gwion Edwards (Assist:Thomas White) goal 
    1-0
  • 12'
    Gwion Edwards
    1-0
  • 28'
    Max Taylor
    1-0
  • 45'
    Lee Angol goal 
    2-0
  • 50'
    2-0
     Dean Campbell
     Leo Duru
  • 54'
    2-0
    Sam Foley
  • 60'
    Adam Lewis
    2-0
  • 63'
    2-1
    goal Robbie Gotts (Assist:Elliot Newby)
  • 67'
    David Tutonda  
    Adam Lewis  
    2-1
  • 67'
    Jordan Michael Slew  
    Andrew Dallas  
    2-1
  • 73'
    2-2
    goal Tyler Smith
  • 74'
    2-2
     Connor Mahoney
     Ben Whitfield
  • 74'
    2-2
     Emile Acquah
     Aaron Pressley
  • 76'
    2-2
    Robbie Gotts
  • 77'
    Callum Jones  
    Callum Cooke  
    2-2
  • 77'
    Marcus Dackers  
    Lee Angol  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Dean Campbell
  • Morecambe vs Barrow: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe3-4-1-2
    1
    Harry Burgoyne
    6
    Jamie Stott
    24
    Yann Songo'o
    5
    Max Taylor
    3
    Adam Lewis
    4
    Thomas White
    20
    Callum Cooke
    22
    Ross Millen
    7
    Gwion Edwards
    16
    Andrew Dallas
    10
    Lee Angol
    33
    Aaron Pressley
    34
    Ben Whitfield
    9
    Tyler Smith
    39
    Leo Duru
    8
    Kian Spence
    15
    Robbie Gotts
    11
    Elliot Newby
    16
    Sam Foley
    6
    Niall Canavan
    14
    Jordan Williams
    1
    Paul Farman
    Barrow3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23David Tutonda
    11Jordan Michael Slew
    28Callum Jones
    19Marcus Dackers
    14Rhys Williams
    18Ben Tollitt
    9Hallam Hope
    Dean Campbell 4
    Connor Mahoney 23
    Emile Acquah 20
    Kyle Cameron Wright 5
    Ben Jackson 30
    Sam Barnes 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Pete Wild
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Barrow: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Barrow
  • 1
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 206
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    42
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation