Kết quả Morecambe vs Carlisle United, 21h00 ngày 12/04
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.30X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Carlisle United
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Morecambe vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
28'0-1
Georgie Kelly (Assist:Jack Ellis)
-
36'Lee Angol0-1
-
38'0-1Callum Whelan
-
46'Max Taylor
Rhys Williams0-1 -
46'Adam Fairclough
Andrew Dallas0-1 -
46'Ben Tollitt
Hallam Hope0-1 -
46'Paul Lewis
David Tutonda0-1 -
60'0-2
Terell Thomas (Assist:Jack Ellis)
-
71'Marcus Dackers
Thomas White0-2 -
75'0-2Gabriel Breeze
-
76'0-2Joshua Vela
Sean Fusire -
80'0-2Joe Hugill
Matthew Dennis -
89'0-2Joe Bevan
Stephen Wearne -
89'0-2Callum Guy
Callum Whelan
-
Morecambe vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe4-3-31Harry Burgoyne23David Tutonda6Jamie Stott14Rhys Williams3Adam Lewis28Callum Jones24Yann Songo'o4Thomas White9Hallam Hope10Lee Angol16Andrew Dallas19Matthew Dennis9Georgie Kelly39Stephen Wearne45Sean Fusire43Callum Whelan40Kadeem Harris18Jack Ellis6Aaron Hayden4Terell Thomas3Cameron Harper13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
18Ben Tollitt17Paul Lewis5Max Taylor19Marcus Dackers29Adam Fairclough12Ryan Schofield11Jordan Michael SlewJoe Hugill 17Joshua Vela 16Callum Guy 8Joe Bevan 37Harry Lewis 1Samuel Lavelle 5Charlie McArthur 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
MorecambeCarlisle United
-
6Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
21Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
294Số đường chuyền279
-
-
60%Chuyền chính xác56%
-
-
15Phạm lỗi22
-
-
4Việt vị2
-
-
67Đánh đầu72
-
-
35Đánh đầu thành công35
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn4
-
-
28Ném biên21
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass31
-
-
66Pha tấn công71
-
-
47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh