Kết quả Morecambe vs Walsall, 19h30 ngày 22/02

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Morecambe vs Walsall: Diễn biến chính

  • 50'
    Rhys Williams
    0-0
  • 52'
    Jamie Stott  
    Andrew Dallas  
    0-0
  • 53'
    0-1
    goal Taylor Allen
  • 68'
    Callum Cooke  
    Luke Hendrie  
    0-1
  • 68'
    Gerard Garner  
    Lee Angol  
    0-1
  • 69'
    Adam Lewis  
    David Tutonda  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Albert Adomah
     Jamille Matt
  • 72'
    0-1
     Levi Amantchi
     Ellis Harrison
  • 86'
    Gwion Edwards  
    Paul Lewis  
    0-1
  • 87'
    0-2
    goal Jamie Jellis (Assist:Ryan Stirk)
  • 90'
    0-2
     Evan Weir
     Liam Gordon
  • 90'
    0-2
     Nathan Asiimwe
     Connor Barrett
  • Morecambe vs Walsall: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-3-3
    1
    Harry Burgoyne
    23
    David Tutonda
    14
    Rhys Williams
    5
    Max Taylor
    2
    Luke Hendrie
    17
    Paul Lewis
    24
    Yann Songo'o
    8
    Harvey Macadam
    10
    Lee Angol
    16
    Andrew Dallas
    19
    Marcus Dackers
    9
    Jamille Matt
    23
    Ellis Harrison
    2
    Connor Barrett
    14
    Brandon Comley
    25
    Ryan Stirk
    22
    Jamie Jellis
    3
    Liam Gordon
    4
    Oisin McEntee
    26
    David Okagbue
    21
    Taylor Allen
    1
    Tommy Simkin
    Walsall3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Jamie Stott
    20Callum Cooke
    33Gerard Garner
    3Adam Lewis
    7Gwion Edwards
    18Ben Tollitt
    4Thomas White
    Albert Adomah 37
    Levi Amantchi 11
    Evan Weir 30
    Nathan Asiimwe 19
    Sam Hornby 12
    Harry Williams 24
    Danny Johnson 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Mathew Sadler
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Walsall: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Walsall
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 266
    Số đường chuyền
    276
  •  
     
  • 50%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 67
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 40
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    24
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 42 20 12 10 63 48 15 72 H T H T H H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 42 16 14 12 54 48 6 62 T T H H T H
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation