Kết quả Newport County vs Bromley, 01h45 ngày 02/04

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40

  • Newport County vs Bromley: Diễn biến chính

  • 32'
    Cameron Evans (Assist:Anthony Driscoll-Glennon) goal 
    1-0
  • 57'
    Anthony Driscoll-Glennon
    1-0
  • 59'
    Kieron Evans  
    Keenan Patten  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Harry McKirdy
     Corey Whitely
  • 63'
    1-0
     Cameron Congreve
     Jude Arthurs
  • 63'
    1-0
     Maldini Kacurri
     Deji Elerewe
  • 71'
    1-0
     Adam Mayor
     Idris Odutayo
  • 72'
    1-1
    goal Michael Cheek (Assist:Cameron Congreve)
  • 74'
    Kieron Evans
    1-1
  • 80'
    David Ibukun Ajiboye  
    Bobby Kamwa  
    1-1
  • 80'
    Noah Mawene  
    Josh Martin  
    1-1
  • 81'
    Shane Daniel McLoughlin  
    Joe Thomas  
    1-1
  • 88'
    Michael Spellman  
    Courtney Baker-Richardson  
    1-1
  • Newport County vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Newport County3-5-2
    1
    Nick Townsend
    4
    Matthew Baker
    5
    James Clarke
    26
    Cameron Evans
    3
    Anthony Driscoll-Glennon
    38
    Keenan Patten
    11
    Cameron Antwi
    8
    Josh Martin
    12
    Joe Thomas
    9
    Courtney Baker-Richardson
    7
    Bobby Kamwa
    9
    Michael Cheek
    25
    Daniel Imray
    32
    Ben Thompson
    18
    Corey Whitely
    20
    Jude Arthurs
    4
    Ashley Charles
    16
    Kamarl Grant
    5
    Omar Sowunmi
    3
    Deji Elerewe
    30
    Idris Odutayo
    12
    Sam Long
    Bromley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Kieron Evans
    44David Ibukun Ajiboye
    30Noah Mawene
    19Shane Daniel McLoughlin
    21Michael Spellman
    36Lewis Webb
    6Ciaran Brennan
    Maldini Kacurri 35
    Cameron Congreve 22
    Harry McKirdy 13
    Adam Mayor 34
    Harry Haines 43
    Brooklyn Ilunga 31
    Nicke Kabamba 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Coughlan
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newport County vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Newport County
    Bromley
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 363
    Số đường chuyền
    295
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 50
    Đánh đầu
    68
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    34
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    30
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 45 23 12 10 71 49 22 81 T H H T T T
2 Port Vale 45 22 14 9 65 45 20 80 T T T B H T
3 Bradford City 45 21 12 12 63 45 18 75 B T B H H B
4 Walsall 45 20 14 11 74 54 20 74 H B B H H B
5 Notts County 45 20 12 13 67 47 20 72 T B B H B T
6 AFC Wimbledon 45 19 13 13 55 35 20 70 B T H H B B
7 Salford City 45 18 14 13 62 52 10 68 H T H B T T
8 Grimsby Town 45 20 8 17 61 66 -5 68 B T H B H H
9 Chesterfield 45 18 13 14 72 54 18 67 B H T H H T
10 Colchester United 45 16 18 11 52 47 5 66 H T T H B B
11 Bromley 45 16 15 14 61 59 2 63 H T B T T H
12 Crewe Alexandra 45 15 17 13 49 47 2 62 T B B H B B
13 Swindon Town 45 15 16 14 71 63 8 61 T T T T B H
14 Fleetwood Town 45 15 15 15 60 59 1 60 T B B H B T
15 Cheltenham Town 45 16 12 17 60 67 -7 60 B B T H T T
16 Barrow 45 15 13 17 52 50 2 58 H T T H H H
17 Gillingham 45 13 16 16 40 46 -6 55 H H T H T H
18 Milton Keynes Dons 45 14 9 22 52 66 -14 51 B B B H T H
19 Accrington Stanley 45 12 14 19 53 68 -15 50 B B H T H T
20 Harrogate Town 45 13 11 21 41 60 -19 50 T B H H T B
21 Newport County 45 13 10 22 51 72 -21 49 H B B H H B
22 Tranmere Rovers 45 11 15 19 41 64 -23 48 B T H B H T
23 Carlisle United 45 10 11 24 42 69 -27 41 B T T T H B
24 Morecambe 45 10 6 29 39 70 -31 36 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation