Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Pogon Grodzisk Mazowiecki, 00h30 ngày 07/04

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Chojniczanka Chojnice vs Pogon Grodzisk Mazowiecki: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Erwin Bahonko
  • 32'
    Marcin Kozina
    0-0
  • 45'
    Jakub Zywicki
    0-0
  • 83'
    Valerijs Sabala goal 
    1-0
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Chojniczanka Chojnice vs Pogon Grodzisk Mazowiecki: Số liệu thống kê

  • Chojniczanka Chojnice
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 27 20 4 3 55 23 32 64 T T T B T B
2 KS Wieczysta Krakow 28 18 4 6 58 21 37 58 T B B T H B
3 Polonia Bytom 27 18 4 5 53 26 27 58 T T T H T B
4 Chojniczanka Chojnice 27 15 5 7 35 21 14 50 T T B T H T
5 Zaglebie Sosnowiec 27 11 7 9 41 40 1 40 B B T T B H
6 Hutnik Krakow 27 11 7 9 35 46 -11 40 T B B B H T
7 Swit Szczecin 27 10 7 10 45 47 -2 37 B T B T B H
8 Podbeskidzie Bielsko-Biala 27 9 8 10 30 31 -1 35 T B T T H H
9 KP Calisia Kalisz 27 10 5 12 25 33 -8 35 T B B B B T
10 LKS Lodz II 28 9 7 12 34 43 -9 34 B H H B T B
11 Olimpia Grudziadz 27 9 6 12 35 38 -3 33 B T T T H T
12 Resovia Rzeszow 27 9 6 12 37 42 -5 33 B B H H T B
13 Wisla Pulawy 26 10 2 14 35 49 -14 32 T B B B T T
14 Rekord Bielsko-Biala 27 7 10 10 41 44 -3 31 T H T H H T
15 Skra Czestochowa 28 9 2 17 26 49 -23 29 T B B B B T
16 Zaglebie Lubin B 27 7 7 13 42 44 -2 28 T T B H T T
17 GKS Jastrzebie 27 7 5 15 28 31 -3 26 B T B T B B
18 Olimpia Elblag 27 4 6 17 23 50 -27 18 B T T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation