Kết quả Skra Czestochowa vs Swit Szczecin, 00h00 ngày 05/04

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Skra Czestochowa vs Swit Szczecin: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Grzegorz Aftyka
  • 19'
    0-1
  • 26'
    0-1
  • 51'
    0-1
  • 57'
    Joao Luis Araujo Guilherme goal 
    1-1
  • 59'
    1-1
  • 67'
    1-2
    goal 
  • 90'
    1-2
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Skra Czestochowa vs Swit Szczecin: Số liệu thống kê

  • Skra Czestochowa
    Swit Szczecin
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 28 20 5 3 57 25 32 65 T T B T B H
2 Polonia Bytom 28 19 4 5 57 26 31 61 T T H T B T
3 KS Wieczysta Krakow 28 18 4 6 58 21 37 58 T B B T H B
4 Chojniczanka Chojnice 28 15 6 7 36 22 14 51 T B T H T H
5 Hutnik Krakow 28 12 7 9 37 47 -10 43 B B B H T T
6 Zaglebie Sosnowiec 28 11 7 10 41 41 0 40 B T T B H B
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 28 10 8 10 32 32 0 38 B T T H H T
8 Swit Szczecin 28 10 8 10 46 48 -2 38 T B T B H H
9 Resovia Rzeszow 28 10 6 12 39 43 -4 36 B H H T B T
10 KP Calisia Kalisz 27 10 5 12 25 33 -8 35 T B B B B T
11 LKS Lodz II 28 9 7 12 34 43 -9 34 B H H B T B
12 Olimpia Grudziadz 28 9 6 13 36 40 -4 33 T T T H T B
13 Rekord Bielsko-Biala 28 7 11 10 43 46 -3 32 H T H H T H
14 Wisla Pulawy 27 10 2 15 35 53 -18 32 B B B T T B
15 GKS Jastrzebie 28 8 5 15 29 31 -2 29 T B T B B T
16 Skra Czestochowa 28 9 2 17 26 49 -23 29 T B B B B T
17 Zaglebie Lubin B 28 7 7 14 43 46 -3 28 T B H T T B
18 Olimpia Elblag 28 4 6 18 24 52 -28 18 T T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation