Kết quả Club Brugge Ⅱ vs RFC de Liege, 01h00 ngày 06/04

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 28

  • Club Brugge Ⅱ vs RFC de Liege: Diễn biến chính

  • 34'
    Shandre Campbell
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Abian Arslan (Assist:Benjamin Lambot)
  • 49'
    0-1
    Flavio Da Silva
  • 50'
    Shandre Campbell
    0-1
  • 86'
    0-1
    Jordan Bustin
  • 90'
    Lucas Delorge (Assist:Jesse Bisiwu) goal 
    1-1
  • 90'
    Jesse Bisiwu (Assist:Sem Audoor) goal 
    2-1
  • BXH Hạng 2 Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge Ⅱ vs RFC de Liege: Số liệu thống kê

  • Club Brugge Ⅱ
    RFC de Liege
  • 10
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zulte-Waregem 28 18 5 5 55 30 25 59 B T T H B T
2 LaLouviere 28 17 8 3 50 24 26 59 T H T T T T
3 Jeunesse Molenbeek 28 17 6 5 42 21 21 57 T T T H B B
4 Red Star Waasland 28 14 9 5 41 27 14 51 T B T T H T
5 Patro Eisden 28 13 10 5 51 28 23 49 B T H H B T
6 Club Brugge Ⅱ 28 14 5 9 46 35 11 47 T T B T H T
7 SC Lokeren-Temse 28 12 5 11 32 35 -3 41 B T T T T T
8 Lierse 28 11 7 10 40 35 5 40 B T B B T T
9 RFC de Liege 28 9 7 12 38 44 -6 34 T H B H B T
10 KAS Eupen 28 8 6 14 38 47 -9 30 B T T B T B
11 KVSK Lommel 28 8 5 15 32 46 -14 29 T B B T T B
12 Francs Borains 28 8 4 16 29 50 -21 28 T B B B T B
13 Anderlecht II 28 5 8 15 41 54 -13 23 B H B B B B
14 Seraing United 28 3 10 15 28 55 -27 19 B H B H B B
15 Genk II 28 3 5 20 30 62 -32 14 B B B B B B
16 KMSK Deinze 0 0 0 0 0 0 0 0

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation