Kết quả Club Brugge Ⅱ vs RFC de Liege, 01h00 ngày 06/04
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 2.75
0.72U 2.75
0.931
2.22X
3.352
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge Ⅱ vs RFC de Liege
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
Club Brugge Ⅱ vs RFC de Liege: Diễn biến chính
-
34'Shandre Campbell0-0
-
40'0-1
Abian Arslan (Assist:Benjamin Lambot)
-
49'0-1Flavio Da Silva
-
50'Shandre Campbell0-1
-
86'0-1Jordan Bustin
-
90'Lucas Delorge (Assist:Jesse Bisiwu)1-1
-
90'Jesse Bisiwu (Assist:Sem Audoor)2-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge Ⅱ vs RFC de Liege: Số liệu thống kê
-
Club Brugge ⅡRFC de Liege
-
10Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
10Sút Phạt7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
418Số đường chuyền348
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị7
-
-
4Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
15Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách13
-
-
105Pha tấn công97
-
-
63Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation