Kết quả Zulte-Waregem vs Jeunesse Molenbeek, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Zulte-Waregem vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu Zulte-Waregem vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.04O 2.75
0.74U 2.75
0.911
2.38X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zulte-Waregem vs Jeunesse Molenbeek
-
Sân vận động: Regenboogstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 30
-
Zulte-Waregem vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính
-
12'Nicolas Rommens0-0
-
39'Tobias Hedl (Assist:Wilguens Paugain)1-0
-
69'1-1
Mickael Biron (Assist:David Sousa Albino)
-
71'1-1Fabrice Sambu Mansoni
-
76'1-1David Sousa Albino
-
78'1-1Mohamed El Arouch
-
84'1-1Mats Lemmens
-
86'Jelle Vossen (Assist:Joseph Opoku)2-1
-
90'2-1Vitor Hugo Morais de Oliveira
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Zulte-Waregem vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê
-
Zulte-WaregemJeunesse Molenbeek
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
18Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
351Số đường chuyền367
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn7
-
-
6Thử thách10
-
-
97Pha tấn công99
-
-
23Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation