Kết quả Real Soacha Cundinamarca vs Real Cartagena, 07h30 ngày 04/04
Kết quả Real Soacha Cundinamarca vs Real Cartagena
Đối đầu Real Soacha Cundinamarca vs Real Cartagena
Phong độ Real Soacha Cundinamarca gần đây
Phong độ Real Cartagena gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.89O 2.25
0.90U 2.25
0.771
3.10X
2.622
2.37Hiệp 1+0
1.05-0
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Soacha Cundinamarca vs Real Cartagena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Colombia 2025 » vòng 4
-
Real Soacha Cundinamarca vs Real Cartagena: Diễn biến chính
-
8'Jayder Asprilla1-0
-
43'Cesar Castano2-0
-
56'2-0Juan Salcedo
-
63'Shean Paul Barbosa Gomez2-0
-
74'2-0Yosimarc Torres
-
75'Stiven Moreno3-0
-
82'3-0Arley Rodriguez
-
87'3-0Juan Ramirez
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Real Soacha Cundinamarca vs Real Cartagena: Số liệu thống kê
-
Real Soacha CundinamarcaReal Cartagena
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
191Pha tấn công169
-
-
84Tấn công nguy hiểm100
-
BXH Hạng 2 Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cortulua | 10 | 8 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 25 | T T B T T T |
2 | Cucuta | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 20 | H T T T B T |
3 | Patriotas FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 2 | 8 | 20 | T H T T T B |
4 | Jaguares de Cordoba | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 19 | T T T H T H |
5 | Real Soacha Cundinamarca | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 10 | 7 | 18 | H T T B T T |
6 | Atletico Huila | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T T |
7 | Real Santander | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 16 | B B T T T H |
8 | Real Cartagena | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T T H H B |
9 | Leones | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | H B B T B T |
10 | Orsomarso | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | H T H H B H |
11 | Tigres Zipaquira | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | H H B H B T |
12 | Deportes Quindio | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 16 | -10 | 7 | B B T H B B |
13 | Bogota FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 23 | -11 | 6 | B B B B B H |
14 | Atletico FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 18 | -11 | 5 | B B B H T B |
15 | Boca Juniors De Cali | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 14 | -5 | 4 | B B B B B B |
16 | Barranquilla FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 20 | -12 | 4 | B B B B H B |
Title Play-offs
Title Play-offs