Kết quả Thisted FC vs Helsingor, 18h00 ngày 06/04
Kết quả Thisted FC vs Helsingor
Đối đầu Thisted FC vs Helsingor
Phong độ Thisted FC gần đây
Phong độ Helsingor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.25
1.00U 2.25
0.801
3.00X
3.602
2.05Hiệp 1+0.25
0.55-0.25
1.26O 0.75
0.69U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thisted FC vs Helsingor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21
-
Thisted FC vs Helsingor: Diễn biến chính
-
7'Christian Horby1-0
-
25'1-1
Rasmus Sjoholm
-
33'Christian Wagner2-1
-
67'2-2
Rasmus Linden
-
72'2-2Diouf A.
-
82'Kjer E.2-2
-
90'2-2Mathias Christensen
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Thisted FC vs Helsingor: Số liệu thống kê
-
Thisted FCHelsingor
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
70Pha tấn công110
-
-
58Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |