Kết quả Kaiserslautern vs SV Elversberg, 00h30 ngày 08/03
Kết quả Kaiserslautern vs SV Elversberg
Đối đầu Kaiserslautern vs SV Elversberg
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ SV Elversberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
0.57U 2.5
1.251
2.15X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs SV Elversberg
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25
-
Kaiserslautern vs SV Elversberg: Diễn biến chính
-
29'0-0Lukas Pinckert
-
36'0-0Robin Fellhauer
-
41'Ragnar Ache (Assist:Daniel Hanslik)1-0
-
54'Maximilian Bauer1-0
-
58'Marlon Ritter1-0
-
58'Filip Kaloc1-0
-
75'1-1
Muhammed Damar (Assist:Florian Le Joncour)
-
76'1-1Luca Pascal Schnellbacher
Tom Zimmerschied -
77'Jannis Heuer
Filip Kaloc1-1 -
78'Kenny Prince Redondo
Daniel Hanslik1-1 -
80'1-1Carlo Sickinger
Semih Sahin -
81'Faride Alidou
Ragnar Ache1-1 -
89'Faride Alidou1-1
-
90'1-1Paul Stock
Fisnik Asllani -
90'Leon Robinson
Marlon Ritter1-1
-
Kaiserslautern vs SV Elversberg: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-5-21Julian Krahl5Maximilian Bauer31Luca Sirch33Jan Elvedi3Florian Kleinhansl26Filip Kaloc16Tim Breithaupt7Marlon Ritter8Jean Zimmer9Ragnar Ache19Daniel Hanslik10Fisnik Asllani25Lukas Petkov30Muhammed Damar29Tom Zimmerschied6Robin Fellhauer8Semih Sahin2Elias Baum19Lukas Pinckert3Florian Le Joncour33Maurice Neubauer20Nicolas Kristof
- Đội hình dự bị
-
24Jannis Heuer48Faride Alidou37Leon Robinson11Kenny Prince Redondo25Simon Simoni27Frank Ronstadt13Erik Wekesser6Almamy Toure42Grant-Leon RanosCarlo Sickinger 23Luca Pascal Schnellbacher 24Paul Stock 21Filimon Gerezgiher 27Arne Sicker 26Tim Boss 28Maximilian Rohr 31Manuel Feil 7Frederik Schmahl 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterHorst Steffen
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs SV Elversberg: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternSV Elversberg
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
15Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
386Số đường chuyền373
-
-
72%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
41Đánh đầu21
-
-
19Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn6
-
-
20Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass25
-
-
127Pha tấn công81
-
-
71Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 54 | T T T B H T |
2 | Hamburger SV | 30 | 14 | 11 | 5 | 65 | 38 | 27 | 53 | T T H T B H |
3 | Magdeburg | 30 | 13 | 10 | 7 | 58 | 42 | 16 | 49 | H B H T B T |
4 | SV Elversberg | 30 | 13 | 9 | 8 | 55 | 34 | 21 | 48 | H B H T T H |
5 | SC Paderborn 07 | 30 | 13 | 9 | 8 | 51 | 41 | 10 | 48 | H T B B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 43 | 5 | 48 | B T B T T H |
7 | Kaiserslautern | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 47 | 3 | 46 | H B T B B B |
8 | Nurnberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 48 | 3 | 44 | T T B B T B |
9 | Karlsruher SC | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 50 | -2 | 44 | B H B T H T |
10 | Hannover 96 | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 43 | H T H B B B |
11 | Hertha Berlin | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 47 | -1 | 39 | B T T T H T |
12 | Darmstadt | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 38 | T B B T H T |
13 | Schalke 04 | 30 | 10 | 8 | 12 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B H T B H |
14 | Greuther Furth | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 54 | -13 | 35 | H B H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 54 | -20 | 33 | H B H T T T |
16 | Preuben Munster | 30 | 6 | 10 | 14 | 30 | 40 | -10 | 28 | B T H B H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 38 | -7 | 26 | B H T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 30 | 6 | 4 | 20 | 18 | 64 | -46 | 22 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation