Kết quả De Graafschap vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 20/04
Kết quả De Graafschap vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.95O 2.5
0.44U 2.5
1.601
1.30X
4.802
9.00Hiệp 1-0.75
1.12+0.75
0.75O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35
-
De Graafschap vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
-
2'Jack Cooper Love1-0
-
5'Donny Warmerdam (Assist:Levi Schoppema)2-0
-
46'Kaya Symons
Levi Schoppema2-0 -
65'2-0David Kalokoh
Rayane Bounida -
65'2-0Rida Chahid
Ethan Butera -
66'2-0Jinairo Johnson
Aaron Bouwman -
66'2-0Mark Verkuijl
Julian Rijkhoff -
66'Tristan van Gilst
Reuven Niemeijer2-0 -
75'Ralf Seuntjens
Jack Cooper Love2-0 -
75'Philip Brittijn
Arjen Van Der Heide2-0 -
77'2-0Skye Vink
Youri Regeer -
85'Youssef El Jebli
Donny Warmerdam2-0
-
De Graafschap vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap4-2-3-11Ties Wieggers5Levi Schoppema20Rio Hillen4Maas Willemsen22Jeffrey Fortes27Anass Najah8Donny Warmerdam30Ibrahim El Kadiri33Reuven Niemeijer28Arjen Van Der Heide9Jack Cooper Love11Julian Rijkhoff9Don-Angelo Konadu7Jan Faberski10Rayane Bounida6Youri Regeer8Sean Steur2Ryan van de Pavert3Nick Verschuren4Aaron Bouwman5Ethan Butera1Paul Reverson
- Đội hình dự bị
-
3Rowan Besselink23Philip Brittijn47Youssef El Jebli25Rick Jonkers6Lion Kaak12Sten Kremers10Mimoun Mahi26Ralf Seuntjens21Kaya Symons15Jesse van de Haar7Tristan van GilstYoram Lorenzo Ismael Boerhout 21Julian Brandes 17Rida Chahid 15Jinairo Johnson 16David Kalokoh 22Charlie Setford 12Rico Speksnijder 19Mark Verkuijl 18Skye Vink 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
De GraafschapJong Ajax (Youth)
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
484Số đường chuyền405
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
14Đánh chặn8
-
-
21Ném biên8
-
-
9Thử thách18
-
-
32Long pass34
-
-
118Pha tấn công94
-
-
69Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 35 | 24 | 4 | 7 | 80 | 40 | 40 | 76 | T T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 35 | 20 | 8 | 7 | 66 | 36 | 30 | 68 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 35 | 19 | 9 | 7 | 58 | 40 | 18 | 66 | B T T H H T |
4 | Dordrecht | 35 | 18 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 62 | B T B T T B |
5 | SC Cambuur | 35 | 19 | 5 | 11 | 56 | 38 | 18 | 62 | T B T B T H |
6 | De Graafschap | 35 | 17 | 8 | 10 | 66 | 45 | 21 | 59 | T H B T B T |
7 | SC Telstar | 35 | 15 | 10 | 10 | 62 | 43 | 19 | 55 | B T T H H T |
8 | Emmen | 35 | 16 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 53 | T T T T B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 35 | 13 | 9 | 13 | 46 | 52 | -6 | 48 | T B B B T B |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 35 | 9 | 10 | 16 | 51 | 55 | -4 | 37 | B H B B B T |
16 | FC Oss | 35 | 8 | 12 | 15 | 27 | 56 | -29 | 36 | H B H T B T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 8 | 8 | 19 | 36 | 51 | -15 | 32 | B B B B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 7 | 6 | 22 | 52 | 78 | -26 | 27 | H B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 35 | 10 | 10 | 15 | 48 | 68 | -20 | 13 | T B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs