Kết quả De Graafschap vs Roda JC, 21h45 ngày 06/04
Kết quả De Graafschap vs Roda JC
Đối đầu De Graafschap vs Roda JC
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 3.25
1.02U 3.25
0.781
1.75X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 1.25
0.83U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs Roda JC
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
De Graafschap vs Roda JC: Diễn biến chính
-
12'Jeffrey Fortes0-0
-
25'Reuven Niemeijer1-0
-
42'1-0Wesley Spieringhs
-
46'1-0Iman Griffith
Patriot Sejdiu -
46'1-0Khaled Razak
Zalan Vancsa -
64'Jack Cooper Love (Assist:Arjen Van Der Heide)2-0
-
65'Ibrahim El Kadiri
Wanya Marcal-Madivadua2-0 -
65'Ralf Seuntjens
Jack Cooper Love2-0 -
67'2-0Joshua Schwirten
Ryan Yang Leiten -
76'2-0Mamadou Saydou Bangura
Michael Breij -
77'2-0Lucas Beerten
Wesley Spieringhs -
80'Jesse van de Haar
Arjen Van Der Heide2-0 -
80'Tristan van Gilst
Reuven Niemeijer2-0 -
85'Philip Brittijn
Donny Warmerdam2-0
-
De Graafschap vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap4-2-3-11Ties Wieggers5Levi Schoppema20Rio Hillen4Maas Willemsen22Jeffrey Fortes27Anass Najah8Donny Warmerdam37Wanya Marcal-Madivadua33Reuven Niemeijer28Arjen Van Der Heide9Jack Cooper Love97Thibo Baeten77Patriot Sejdiu14Michael Breij72Zalan Vancsa20Ryan Yang Leiten6Wesley Spieringhs22Jay Kruiver34Keziah Veendorp17Orhan Dzepar18Tim Kother16Justin Treichel
- Đội hình dự bị
-
3Rowan Besselink23Philip Brittijn47Youssef El Jebli30Ibrahim El Kadiri25Rick Jonkers6Lion Kaak12Sten Kremers2Seth Saarinen26Ralf Seuntjens21Kaya Symons15Jesse van de Haar7Tristan van GilstMamadou Saydou Bangura 27Lucas Beerten 15Iman Griffith 11Khaled Razak 7Joshua Schwirten 10Jordy Steins 23Juul Timmermans 33Casper Van Hemelryck 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
De GraafschapRoda JC
-
7Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
540Số đường chuyền303
-
-
86%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua5
-
-
26Rê bóng thành công28
-
-
17Đánh chặn6
-
-
22Ném biên10
-
-
1Woodwork1
-
-
3Thử thách4
-
-
42Long pass34
-
-
128Pha tấn công68
-
-
64Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 33 | 18 | 8 | 7 | 60 | 35 | 25 | 62 | H B T T T T |
3 | ADO Den Haag | 33 | 18 | 8 | 7 | 54 | 37 | 17 | 62 | T T B T T H |
4 | Dordrecht | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 42 | 16 | 59 | T B B T B T |
5 | SC Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 | T T T B T B |
6 | De Graafschap | 33 | 16 | 8 | 9 | 64 | 44 | 20 | 56 | T T T H B T |
7 | Emmen | 33 | 16 | 5 | 12 | 53 | 42 | 11 | 53 | B B T T T T |
8 | SC Telstar | 33 | 14 | 9 | 10 | 57 | 42 | 15 | 51 | T T B T T H |
9 | Den Bosch | 33 | 14 | 8 | 11 | 51 | 41 | 10 | 50 | B B B T T H |
10 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 | B T B H H H |
11 | Roda JC | 33 | 12 | 9 | 12 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T T B B B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 11 | 9 | 13 | 59 | 58 | 1 | 42 | T T T H H H |
13 | FC Eindhoven | 33 | 11 | 9 | 13 | 52 | 56 | -4 | 42 | T H B H H H |
14 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 | T B H T H B |
16 | FC Oss | 33 | 7 | 12 | 14 | 25 | 54 | -29 | 33 | H B H B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 47 | 73 | -26 | 24 | B H H B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 33 | 3 | 11 | 19 | 26 | 68 | -42 | 20 | B B B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs