Kết quả Den Bosch vs FC Eindhoven, 17h15 ngày 06/04
Kết quả Den Bosch vs FC Eindhoven
Đối đầu Den Bosch vs FC Eindhoven
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.97O 2.5
0.81U 2.5
1.011
2.10X
3.302
3.25Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs FC Eindhoven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Den Bosch vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
32'Hicham Acheffay0-0
-
40'Danzell Gravenberch (Assist:Nick de Groot)1-0
-
45'1-1
Dyon Dorenbosch (Assist:Boris van Schuppen)
-
64'Rik Mulders
Sheddy Barglan1-1 -
65'Rein van Hedel
Hicham Acheffay1-1 -
67'Stan Henderikx (Assist:Mees Laros)2-1
-
70'Rein van Hedel2-1
-
70'Teun van Grunsven2-1
-
76'2-1Joey Konings
Sven Simons -
76'2-1Tyrese Simons
Terrence Douglas -
81'2-1Maarten Peijnenburg
Daan Huisman -
83'Denzel Kuijpers
Danzell Gravenberch2-1 -
87'Markus Soomets
Teun van Grunsven2-1 -
90'Denzel Kuijpers2-1
-
90'2-1Julian Francis Kwaaitaal
Tibo Persyn -
90'2-2
Boris van Schuppen (Assist:Tyrese Simons)
-
Den Bosch vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-2-3-136Pepijn van de Merbel14Nick de Groot5Stan Henderikx15Teun van Grunsven47Sheddy Barglan33Mees Laros23Mikulas Bakala40Ilias Boumassaoudi20Hicham Acheffay17Byron Burgering22Danzell Gravenberch9Rangelo Janga7Sven Blummel10Boris van Schuppen8Sven Simons6Dyon Dorenbosch15Daan Huisman99Tibo Persyn33Collin Seedorf24Shane van Aarle25Terrence Douglas26Jorn Brondeel
- Đội hình dự bị
-
1Mees Bakker31Tjemme Bijlsma29Zaid el Bakkali19David Jonathans21Denzel Kuijpers18Rik Mulders4Sergio Oerlemans6Markus Soomets8Rein van HedelJort Borgmans 1Joey Konings 23Julian Francis Kwaaitaal 45Farouq Limouri 18Justin Manders 31Maarten Peijnenburg 4Tyrese Simons 14Maarten Swerts 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
Den BoschFC Eindhoven
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
7Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
418Số đường chuyền467
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn4
-
-
15Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách7
-
-
39Long pass29
-
-
94Pha tấn công79
-
-
51Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 35 | 24 | 4 | 7 | 80 | 40 | 40 | 76 | T T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 35 | 17 | 8 | 10 | 66 | 45 | 21 | 59 | T H B T B T |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 8 | 8 | 19 | 36 | 51 | -15 | 32 | B B B B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 7 | 6 | 22 | 52 | 78 | -26 | 27 | H B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs