Kết quả Emmen vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 15/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Emmen vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Gibson Yah
  • 7'
    Kelian Nsona Wa Saka goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
    Neal Viereck
  • 46'
    1-0
     Noa Dundas
     Gibson Yah
  • 65'
    1-0
     Mees Akkerman
     Oualid Agougil
  • 65'
    1-0
     Tijn van den Boggende
     Georgios Charalampoglou
  • 67'
    Chardi Landu  
    Yannick Eduardo  
    1-0
  • 67'
    Djenahro Nunumete  
    Alaa Bakir  
    1-0
  • 77'
    Michael Martin
    1-0
  • 80'
    1-0
     Achraf Boumenjal
     Emil Rohd Schlichting
  • 81'
    1-0
    Sil van der Wegen
  • 86'
    1-0
    Massien Ghaddari
  • 90'
    Kelian Nsona Wa Saka (Assist:Torben Rhein) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
     Nazjir Held
     Jesper van Riel
  • Emmen vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • Emmen4-2-3-1
    1
    Jan Hoekstra
    3
    Dennis Voss
    4
    Mike te Wierik
    6
    Pascal Mulder
    23
    Faris Hammouti
    7
    Torben Rhein
    22
    Michael Martin
    10
    Jalen Hawkins
    8
    Alaa Bakir
    24
    Kelian Nsona Wa Saka
    46
    Yannick Eduardo
    9
    Georgios Charalampoglou
    7
    Emil Rohd Schlichting
    10
    Sil van der Wegen
    11
    Lynden Edhart
    6
    Oualid Agougil
    8
    Gibson Yah
    2
    Massien Ghaddari
    3
    Wessel Kooy
    14
    Neal Viereck
    5
    Jesper van Riel
    1
    Tom de Graaff
    FC Utrecht (Youth)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Gijs Bolk
    5Tim Geypens
    17Jorn Hekkert
    28Robin Jalving
    11Chardi Landu
    21Djenahro Nunumete
    27Robin Schouten
    2Jorginho Soares
    14Stan van Manen
    16Aaron Wanki
    Mees Akkerman 17
    Achraf Boumenjal 12
    Tijn van den Boggende 19
    Andreas Dithmer 31
    Michel Driezen 23
    Sofiane Dris 20
    Noa Dundas 16
    Nazjir Held 15
    Per Kloosterboer 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fred Grim
    Ivar van Dinteren
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Emmen vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê

  • Emmen
    FC Utrecht (Youth)
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 35
    Long pass
    25
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 34 24 4 6 79 36 43 76 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 34 19 4 11 55 37 18 61 T T B T B T
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 34 14 8 12 51 45 6 50 B B T T H B
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
12 Helmond Sport 34 12 9 13 51 54 -3 45 T B H H H B
13 AZ Alkmaar (Youth) 34 11 9 14 59 59 0 42 T T H H H B
14 VVV Venlo 34 10 7 17 38 59 -21 37 B H T H B T
15 MVV Maastricht 34 8 10 16 46 55 -9 34 B B H B B B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 34 8 8 18 36 49 -13 32 B B B B B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 34 7 6 21 50 75 -25 27 H H B B H T
19 FC Utrecht (Youth) 34 3 11 20 27 71 -44 20 B B B H H B
20 Vitesse Arnhem 34 9 10 15 45 68 -23 10 H T B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs