Kết quả FC Oss vs Dordrecht, 23h45 ngày 19/04
Kết quả FC Oss vs Dordrecht
Đối đầu FC Oss vs Dordrecht
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202523:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.99O 2.75
0.86U 2.75
0.941
3.40X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs Dordrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35
-
FC Oss vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
14'Giovanni Korte (Assist:Luciano Slagveer)1-0
-
24'Giovanni Korte (Assist:Mauresmo Hinoke)2-0
-
39'Delano Vianello2-0
-
46'2-0Ben Scholte
Gabriele Parlanti -
46'2-0Leo Seydoux
Reda Akmum -
57'Tijmen Wildeboer
Arthur Allemeersch2-0 -
62'2-0Jaden Slory
Joep van der Sluijs -
62'2-0Tom Sanne
Marouane Afaker -
67'Leonel Miguel
Luciano Slagveer2-0 -
82'Tom van der Werff
Mauresmo Hinoke2-0 -
82'Marcelencio Esajas
Mitchell van Rooijen2-0 -
82'Thomas Cox
Joshua Zimmerman2-0 -
84'2-0Devin Haen
-
84'2-0Chiel Olde Keizer
John Hilton
-
FC Oss vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
FC Oss4-2-3-11Mike Havekotte26Julian Kuijpers4Xander Lambrix23Delano Vianello20Giovanni Troupee39Arthur Allemeersch6Mitchell van Rooijen75Joshua Zimmerman17Mauresmo Hinoke7Luciano Slagveer10Giovanni Korte9Devin Haen23Marouane Afaker10Jari Schuurman20Joep van der Sluijs6Daniel van Vianen8Gabriele Parlanti3Sem Valk4Augustin Drakpe17Reda Akmum5John Hilton63Celton Biai
- Đội hình dự bị
-
21Thomas Cox8Marcelencio Esajas22Enrico Hernandez19Dion Markx2Leonel Miguel11Mart Remans27Devin Remie14Tom van der Werff16Max van Herk9Tijmen Wildeboer31Sven ZitmanMannou Berger 1Jayson Ezeb 27Igor Daniel da Silva 24Yannis MBemba 15Chiel Olde Keizer 14Joshua Pynadath 11Tom Sanne 19Ben Scholte 18Leo Seydoux 16Jaden Slory 28Kwame Tabiri 12Senne Vugts 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud BroodMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
FC OssDordrecht
-
3Phạt góc18
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút26
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài20
-
-
6Sút Phạt15
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
205Số đường chuyền564
-
-
59%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn8
-
-
18Ném biên25
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách4
-
-
28Long pass49
-
-
159Pha tấn công255
-
-
90Tấn công nguy hiểm188
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs