Kết quả Helmond Sport vs Dordrecht, 22h30 ngày 08/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Helmond Sport vs Dordrecht: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Jaden Slory (Assist:Devin Haen)
  • 10'
    Alen Dizdarevic
    0-1
  • 37'
    0-1
    Reda Akmum
  • 46'
    0-1
     Joep van der Sluijs
     Marouane Afaker
  • 46'
    Theo Golliard  
    Enrik Ostrc  
    0-1
  • 57'
    0-1
    Daniel van Vianen
  • 59'
    Onesime Zimuangana  
    Tarik Essakkati  
    0-1
  • 73'
    Justin Ogenia  
    Lennerd Daneels  
    0-1
  • 73'
    Sem Dekkers  
    Tobias Pachonik  
    0-1
  • 81'
    0-1
    Devin Haen
  • 83'
    0-1
     Sem Valk
     Devin Haen
  • 83'
    0-1
     Lawson Sunderland
     Gabriele Parlanti
  • 83'
    0-1
     Tom Sanne
     Jaden Slory
  • 84'
    Helgi Ingason  
    Alen Dizdarevic  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Kwame Tabiri
     Jari Schuurman
  • Helmond Sport vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị

  • Helmond Sport4-2-3-1
    1
    Wouter van der Steen
    17
    Bryan Van Hove
    5
    Jonas Scholz
    4
    Redouane Halhal
    2
    Tobias Pachonik
    8
    Enrik Ostrc
    22
    Alen Dizdarevic
    32
    Tarik Essakkati
    47
    Mohammed Amin Doudah
    11
    Lennerd Daneels
    39
    Anthony van den Hurk
    9
    Devin Haen
    28
    Jaden Slory
    10
    Jari Schuurman
    23
    Marouane Afaker
    6
    Daniel van Vianen
    8
    Gabriele Parlanti
    16
    Leo Seydoux
    15
    Yannis MBemba
    17
    Reda Akmum
    5
    John Hilton
    63
    Celton Biai
    Dordrecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Kevin Aben
    7Sam Bisselink
    60Sem Dekkers
    10Theo Golliard
    21Tom Hendriks
    19Helgi Ingason
    12Justin Ogenia
    52Axl Van Himbeeck
    29Onesime Zimuangana
    Tijn Baltussen 13
    Lorenzo Codutti 2
    Jayson Ezeb 1
    Igor Daniel da Silva 24
    Joshua Pynadath 11
    Vladislavs Razumejevs 31
    Tom Sanne 13
    Janek Smolarczyk 29
    Lawson Sunderland 43
    Kwame Tabiri 12
    Sem Valk 3
    Joep van der Sluijs 20
    Tymen van Ramshorst 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bob Peeters
    Michele Santoni
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Helmond Sport vs Dordrecht: Số liệu thống kê

  • Helmond Sport
    Dordrecht
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 45
    Long pass
    28
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 36 25 4 7 83 42 41 79 T T T T B T
2 Excelsior SBV 36 21 8 7 68 36 32 71 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 36 19 8 9 65 44 21 65 T B T T B T
5 SC Cambuur 36 20 5 11 58 39 19 65 B T B T H T
6 De Graafschap 36 17 8 11 67 48 19 59 H B T B T B
7 SC Telstar 36 16 10 10 65 45 20 58 T T H H T T
8 Emmen 36 16 5 15 54 49 5 53 T T T B B B
9 Den Bosch 36 14 10 12 51 45 6 52 T T H B H H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 FC Eindhoven 36 13 9 14 55 60 -5 48 H H H T B T
12 AZ Alkmaar (Youth) 36 12 10 14 63 60 3 46 H H H B T H
13 Helmond Sport 36 12 10 14 52 56 -4 46 H H H B H B
14 VVV Venlo 36 11 8 17 41 60 -19 41 T H B T H T
15 MVV Maastricht 36 9 10 17 51 58 -7 37 H B B B T B
16 FC Oss 36 8 12 16 29 59 -30 36 B H T B T B
17 Jong Ajax (Youth) 36 9 8 19 37 51 -14 35 B B B H B T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 36 7 6 23 52 80 -28 27 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 36 3 11 22 29 79 -50 20 B H H B B B
20 Vitesse Arnhem 36 10 10 16 49 70 -21 13 B B H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs