Kết quả MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth), 01h00 ngày 19/04
Kết quả MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.88O 3
0.83U 3
1.011
1.65X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35
-
MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
-
3'Sven Braken (Assist:Rayan Buifrahi)1-0
-
23'Marko Kleinen (Assist:Rayan Buifrahi)2-0
-
26'Sven Braken (Assist:Robyn Esajas)3-0
-
33'3-0Per Kloosterboer
Neal Viereck -
33'3-0Sofiane Dris
Mees Akkerman -
40'3-0Lynden Edhart
-
46'3-0Oualid Agougil
Gibson Yah -
69'3-0Tijn van den Boggende
Georgios Charalampoglou -
70'Ferre Slegers
Rayan Buifrahi3-0 -
70'Nabil El Basri
Robert Klaasen3-0 -
76'Sven Braken (Assist:Bryan Smeets)4-0
-
79'Djairo Tehubijuluw
Lars Schenk4-0 -
79'Luca Foubert
Sven Braken4-0 -
82'4-0Tony Varjund
Sil van der Wegen -
84'Ayman Kassimi
Robyn Esajas4-0 -
90'Nabil El Basri (Assist:Ayman Kassimi)5-0
-
MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-3-312Romain Matthys34Lars Schenk4Wout Coomans20Simon Francis32Tim Zeegers38Robert Klaasen5Bryan Smeets31Marko Kleinen11Rayan Buifrahi9Sven Braken21Robyn Esajas7Mees Akkerman9Georgios Charalampoglou11Lynden Edhart6Ivar Jenner10Sil van der Wegen8Gibson Yah2Massien Ghaddari3Wessel Kooy14Neal Viereck5Nazjir Held1Tom de Graaff
- Đội hình dự bị
-
6Nabil El Basri27Luca Foubert26Milan Hofland17Ayman Kassimi1Thijs Lambrix16Andrea Librici23Joren Op De Beeck14Saul Penders24Max Sangen10Ferre Slegers25Djairo TehubijuluwOualid Agougil 18Tijn van den Boggende 19Andreas Dithmer 31Michel Driezen 23Sofiane Dris 20Per Kloosterboer 24Jesper van Riel 15Tony Varjund 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerberneIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtFC Utrecht (Youth)
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
7Sút Phạt6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
589Số đường chuyền448
-
-
88%Chuyền chính xác87%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn8
-
-
17Ném biên12
-
-
0Woodwork2
-
-
13Thử thách9
-
-
37Long pass26
-
-
110Pha tấn công97
-
-
59Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 35 | 24 | 4 | 7 | 80 | 40 | 40 | 76 | T T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 35 | 20 | 8 | 7 | 66 | 36 | 30 | 68 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 35 | 17 | 8 | 10 | 66 | 45 | 21 | 59 | T H B T B T |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 35 | 16 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 53 | T T T T B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 8 | 8 | 19 | 36 | 51 | -15 | 32 | B B B B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 7 | 6 | 22 | 52 | 78 | -26 | 27 | H B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs