Kết quả Roda JC vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 25/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36

  • Roda JC vs ADO Den Haag: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Diogo Tomas (Assist:Cameron Peupion)
  • 66'
    Joshua Schwirten  
    Michael Breij  
    0-1
  • 66'
    Mamadou Saydou Bangura  
    Tiago Cukur  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Lee Bonis
     Daryl van Mieghem
  • 74'
    Iman Griffith  
    Patriot Sejdiu  
    0-1
  • 74'
    Zalan Vancsa  
    Wesley Spieringhs  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Finn de Bruin
     Jari Vlak
  • 81'
    0-1
    Lee Bonis
  • 88'
    0-1
     Illaijh de Ruijter
     Cameron Peupion
  • 90'
    0-1
    Finn de Bruin
  • 90'
    Iman Griffith goal 
    1-1
  • Roda JC vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị

  • Roda JC4-2-3-1
    16
    Justin Treichel
    18
    Tim Kother
    4
    Brian Koglin
    15
    Lucas Beerten
    34
    Keziah Veendorp
    14
    Michael Breij
    6
    Wesley Spieringhs
    97
    Thibo Baeten
    8
    Joey Mueller
    77
    Patriot Sejdiu
    9
    Tiago Cukur
    11
    Evan Rottier
    7
    Daryl van Mieghem
    10
    Alex Schalk
    18
    Cameron Peupion
    8
    Jari Vlak
    25
    Juho Kilo
    2
    Sloot Steven Van Der
    45
    Diogo Tomas
    12
    Taneli Hamalainen
    5
    Sekou Sylla
    23
    Kilian Nikiema
    ADO Den Haag4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Mamadou Saydou Bangura
    52Issam El Maach
    26Reda El Meliani
    11Iman Griffith
    21Rodney Kongolo
    20Ryan Yang Leiten
    10Joshua Schwirten
    23Jordy Steins
    33Juul Timmermans
    72Zalan Vancsa
    Lee Bonis 9
    Joey Brandt 30
    Tim Coremans 28
    Finn de Bruin 16
    Illaijh de Ruijter 26
    Milan Hokke 15
    Maikey Houwaart 32
    Dano Lourens 22
    Elias Mohammad 17
    Devyn Payne 37
    Hugo Wentges 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bas Sibum
    Darije Kalezic
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Roda JC vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê

  • Roda JC
    ADO Den Haag
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 578
    Số đường chuyền
    281
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 40
    Long pass
    20
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 36 25 4 7 83 42 41 79 T T T T B T
2 Excelsior SBV 36 21 8 7 68 36 32 71 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 36 19 8 9 65 44 21 65 T B T T B T
5 SC Cambuur 36 20 5 11 58 39 19 65 B T B T H T
6 De Graafschap 36 17 8 11 67 48 19 59 H B T B T B
7 SC Telstar 36 16 10 10 65 45 20 58 T T H H T T
8 Emmen 36 16 5 15 54 49 5 53 T T T B B B
9 Den Bosch 36 14 10 12 51 45 6 52 T T H B H H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 FC Eindhoven 36 13 9 14 55 60 -5 48 H H H T B T
12 AZ Alkmaar (Youth) 36 12 10 14 63 60 3 46 H H H B T H
13 Helmond Sport 36 12 10 14 52 56 -4 46 H H H B H B
14 VVV Venlo 36 11 8 17 41 60 -19 41 T H B T H T
15 MVV Maastricht 36 9 10 17 51 58 -7 37 H B B B T B
16 FC Oss 36 8 12 16 29 59 -30 36 B H T B T B
17 Jong Ajax (Youth) 36 9 8 19 37 51 -14 35 B B B H B T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 36 7 6 23 52 80 -28 27 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 36 3 11 22 29 79 -50 20 B H H B B B
20 Vitesse Arnhem 36 10 10 16 49 70 -21 13 B B H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs