Kết quả Roda JC vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 25/04
Kết quả Roda JC vs ADO Den Haag
Đối đầu Roda JC vs ADO Den Haag
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.91O 2.5
0.57U 2.5
1.251
3.00X
3.502
2.15Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs ADO Den Haag
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36
-
Roda JC vs ADO Den Haag: Diễn biến chính
-
29'0-1
Diogo Tomas (Assist:Cameron Peupion)
-
66'Joshua Schwirten
Michael Breij0-1 -
66'Mamadou Saydou Bangura
Tiago Cukur0-1 -
68'0-1Lee Bonis
Daryl van Mieghem -
74'Iman Griffith
Patriot Sejdiu0-1 -
74'Zalan Vancsa
Wesley Spieringhs0-1 -
79'0-1Finn de Bruin
Jari Vlak -
81'0-1Lee Bonis
-
88'0-1Illaijh de Ruijter
Cameron Peupion -
90'0-1Finn de Bruin
-
90'Iman Griffith1-1
-
Roda JC vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-116Justin Treichel18Tim Kother4Brian Koglin15Lucas Beerten34Keziah Veendorp14Michael Breij6Wesley Spieringhs97Thibo Baeten8Joey Mueller77Patriot Sejdiu9Tiago Cukur11Evan Rottier7Daryl van Mieghem10Alex Schalk18Cameron Peupion8Jari Vlak25Juho Kilo2Sloot Steven Van Der45Diogo Tomas12Taneli Hamalainen5Sekou Sylla23Kilian Nikiema
- Đội hình dự bị
-
27Mamadou Saydou Bangura52Issam El Maach26Reda El Meliani11Iman Griffith21Rodney Kongolo20Ryan Yang Leiten10Joshua Schwirten23Jordy Steins33Juul Timmermans72Zalan VancsaLee Bonis 9Joey Brandt 30Tim Coremans 28Finn de Bruin 16Illaijh de Ruijter 26Milan Hokke 15Maikey Houwaart 32Dano Lourens 22Elias Mohammad 17Devyn Payne 37Hugo Wentges 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumDarije Kalezic
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê
-
Roda JCADO Den Haag
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
578Số đường chuyền281
-
-
85%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công25
-
-
7Đánh chặn1
-
-
25Ném biên17
-
-
7Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách5
-
-
40Long pass20
-
-
103Pha tấn công72
-
-
53Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs