Kết quả SC Cambuur vs SC Telstar, 02h00 ngày 01/02

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24

  • SC Cambuur vs SC Telstar: Diễn biến chính

  • 19'
    Matthias Nartey
    0-0
  • 39'
    0-1
    goal Youssef El Kachati (Assist:Danny Bakker)
  • 46'
    Jeredy Hilterman  
    Matthias Nartey  
    0-1
  • 51'
    0-1
    Tyrone Owusu
  • 51'
    Tony Rolke goal 
    1-1
  • 61'
    Remco Balk  
    Thomas Poll  
    1-1
  • 63'
    1-1
    Youssef El Kachati
  • 64'
    1-1
     Mees Kaandorp
     Mohamed Hamdaoui
  • 64'
    1-1
     Dewon Koswal
     Tyrone Owusu
  • 67'
    Michael de Leeuw  
    Jeredy Hilterman  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Jeff Hardeveld
  • 76'
    1-1
    Guus Offerhaus
  • 77'
    Michael de Leeuw (Assist:Sturla Ottesen) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
     Tom Overtoom
     Guus Offerhaus
  • 79'
    2-1
     Sebastiaan Hagedoorn
     Soufiane Hetli
  • 85'
    2-1
     Jayden Turfkruier
     Mitch Apau
  • 89'
    Wiebe Kooistra  
    Benjamin Pauwels  
    2-1
  • 89'
    Maikel Kieftenbeld  
    Tony Rolke  
    2-1
  • SC Cambuur vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị

  • SC Cambuur4-2-3-1
    22
    Daan Reiziger
    5
    Thomas Poll
    20
    Bryant Nieling
    6
    Jeremy Van Mullem
    26
    Tyrique Mercera
    28
    Nicky Souren
    17
    Matthias Nartey
    29
    Benjamin Pauwels
    12
    Mark Diemers
    15
    Sturla Ottesen
    18
    Tony Rolke
    23
    Soufiane Hetli
    9
    Youssef El Kachati
    7
    Mohamed Hamdaoui
    11
    Tyrese Noslin
    25
    Tyrone Owusu
    17
    Nils Rossen
    2
    Jeff Hardeveld
    3
    Mitch Apau
    4
    Guus Offerhaus
    6
    Danny Bakker
    1
    Ronald Koeman
    SC Telstar3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Jonathan Afolabi
    11Ilias Alhaft
    7Remco Balk
    14Arnau Casas Arcas
    10Fedde de Jong
    19Michael de Leeuw
    16Tomas Galvez
    99Jeredy Hilterman
    8Maikel Kieftenbeld
    27Wiebe Kooistra
    23Brett Minnema
    3Floris Smand
    Abdelraffie Benzzine 24
    Tyrick Bodak 28
    Sebastiaan Hagedoorn 19
    Joey Houweling 20
    Mees Kaandorp 14
    Dewon Koswal 21
    Tom Overtoom 12
    Jayden Turfkruier 8
    Remi van Ekeris 18
    Jaylan van Schooneveld 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sjors Ultee
    Mike Snoei
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Cambuur vs SC Telstar: Số liệu thống kê

  • SC Cambuur
    SC Telstar
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 30
    Long pass
    27
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 35 24 4 7 80 40 40 76 T T T T T B
2 Excelsior SBV 35 20 8 7 66 36 30 68 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 36 19 8 9 65 44 21 65 T B T T B T
5 SC Cambuur 36 20 5 11 58 39 19 65 B T B T H T
6 De Graafschap 35 17 8 10 66 45 21 59 T H B T B T
7 SC Telstar 36 16 10 10 65 45 20 58 T T H H T T
8 Emmen 35 16 5 14 54 47 7 53 T T T T B B
9 Den Bosch 35 14 9 12 51 45 6 51 B T T H B H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 -3 46 B H H H B H
12 AZ Alkmaar (Youth) 35 12 9 14 63 60 3 45 T H H H B T
13 FC Eindhoven 35 12 9 14 53 60 -7 45 B H H H T B
14 VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 -21 38 H T H B T H
15 MVV Maastricht 36 9 10 17 51 58 -7 37 H B B B T B
16 FC Oss 36 8 12 16 29 59 -30 36 B H T B T B
17 Jong Ajax (Youth) 35 8 8 19 36 51 -15 32 B B B B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 35 7 6 22 52 78 -26 27 H B B H T B
19 FC Utrecht (Youth) 35 3 11 21 27 76 -49 20 B B H H B B
20 Vitesse Arnhem 36 10 10 16 49 70 -21 13 B B H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs